|
1.
|
57 bức thư tình hay nhất Nhiều tác giả; Nguyễn Thùy Linh biên soạn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922634 N144m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922634 N144m.
|
|
2.
|
Học trong tích cũ Dương Thu Ái T.2
Tác giả Dương Thu Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phong 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 D561TH] (5). Items available for reference: [Call number: 808.8 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 D561TH.
|
|
3.
|
Chuyện xưa kể lại Dương Thu Ái biên soạn Những câu chuyện trí tuệ T.1
Tác giả Dương Thu Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 CH527x] (4). Items available for reference: [Call number: 398.2 CH527x] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 CH527x.
|
|
4.
|
Chuyện xưa kể lại Dương Thu Ái biên soạn Những câu chuyện trí tuệ T.2
Tác giả Dương Thu Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 CH527x] (4). Items available for reference: [Call number: 398.2 CH527x] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 CH527x.
|
|
5.
|
Truyện Kiều đối chiếu Phạm Đan Quế
Tác giả Phạm Đan Quế. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 PH104Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 PH104Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 PH104Đ.
|
|
6.
|
Về một "hiện tượng" phê bình Trần Mạnh Hảo, Hồ Quốc Hùng, Đỗ Quang Lưu; Nguyễn Hững Sơn biên soạn, giới thiệu
Tác giả Trần Mạnh Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng: 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090034 V250m] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922090034 V250m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090034 V250m.
|
|
7.
|
Bình Kiều, vịnh Kiều, bói Kiều Phạm Đan Quế
Tác giả Phạm Đan Quế. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 PH104Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104Đ.
|
|
8.
|
New Headway Elementary student's book and workbook Liz Soars, John Soars tập 1
Tác giả SOARS,LIZ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nhà xuất bản Hải Phòng 2009Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 S401R] (7). Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.
|
|
9.
|
New Headway Pre-intermedate student's book and workbook Liz Soars, John Soars Tập 2
Tác giả SOARS,LIZ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nhà xuất bản Hải Phòng 2009Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 S401R] (10). Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.
|
|
10.
|
Tuyển tập truyện ngắn Hải Phòng (1955-1995) Lưu Văn Khuê, Chu Văn Mười, Phùng Văn Ong tuyển chọn
Tác giả Lưu Văn Khuê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng; Hội Liên hiệp văn học nghệ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 T 527 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 T 527 t.
|
|
11.
|
1001 nhân vật và sự kiện trong lịch sử thế giới Ngọc Lê biên soạn
Tác giả Ngọc Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 NG419L] (1). Items available for reference: [Call number: 909 NG419L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 NG419L.
|
|
12.
|
Học trong tích cũ Dương Thu Ái
Tác giả Dương Thu Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 D561TH] (6). Items available for reference: [Call number: 808.8 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 D561TH.
|
|
13.
|
Tiếng Anh giao tiếp Liz Soars, John Soars;Mạnh Cường giới thiệu và chú giải New Headway: Intermediate student's book: workbook
Tác giả Soars, Liz. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng NXB Hải Phòng 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.
|
|
14.
|
Thờ thần ở Việt Nam Lê Xuân Giang T.1
Tác giả Lê Xuân Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng. Nxb Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 264.03 L250X] (1). Items available for reference: [Call number: 264.03 L250X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 264.03 L250X.
|
|
15.
|
Trí tuệ của người xưa Dương Thu Ái
Tác giả Dương Thu Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 D561TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 D561TH.
|
|
16.
|
Trí tuệ của người xưa Dương Thu Ái T.2 Kho tàng truyện trí tuệ nhân loại
Tác giả Dương Thu Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 D561TH.
|
|
17.
|
Xoa bóp-Bấm huyệt điều trị bệnh và giữ gìn sắc đẹp cho phụ nữ Kim Nghĩa Thành, Giang Nhã Trân; Hồ Châu dịch
Tác giả Kim Nghĩa Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hải Phòng; Khoa học & Kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.72 K310NGH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.72 K310NGH.
|
|
18.
|
Trí tuệ của người xưa Dương Thu Ái T.2
Tác giả Dương Thu Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 D561TH.
|
|
19.
|
150 bài tập biến hình cấp 2: Theo chỉnh lý giáo dục Nguyễn Việt Hải, Vũ Hoàng Lâm, Phan Quân
Tác giả Nguyễn Việt Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải phòng Nxb Hải Phòng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527V.
|
|
20.
|
Vật lý 7: Bồi dưỡng nâng cao: Câu hỏi - bài tập: Tự luận - Trắc nghiệm: Sổ tay lý hóa THCS Mai Lễ, Lê Thị Dung
Tác giả Mai Lễ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103L] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103L.
|