Tìm thấy 90 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. English in focus : level A Sampson, Nicholas

Tác giả Sampson, Nicholas.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 S104P] (19). Items available for reference: [Call number: 420.071 S104P] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 S104P.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. English in focus : level A : Workbook : Teacher's book Green, Diana

Tác giả Green, Diana.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 GR200E] (16). Items available for reference: [Call number: 420.076 GR200E] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 GR200E.

3. Từ điển Anh - Việt : 95.000 từ Bùi Phụng

Tác giả Bùi Phụng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 B510PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B510PH.

4. Từ điển Anh - Việt : 130.000 từ Phan Ngọc

Tác giả Phan Ngọc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H GD 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 PH105NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 PH105NG.

5. Từ điển thành ngữ Anh - Việt Vĩnh Bá

Tác giả Vĩnh Bá.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 V312B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 V312B.

6. Hướng dẫn giải bài tập hàm biến phức Nguyễn Thủy Thanh

Tác giả Nguyễn Thủy Thanh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội GD 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527TH] (29). Items available for reference: [Call number: 515 NG527TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527TH.

7. Lý thuyết ổn định và ứng dụng Nguyễn Đình Phư

Tác giả Nguyễn Đình Phư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 NG527Đ] (4). Items available for reference: [Call number: 510 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 NG527Đ.

8. 100 bài toán điện 1 chiều Hồ Văn Nhã

Tác giả Hồ Văn Nhã.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 537 H450V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 537 H450V.

9. Nhiệt độ là gì? Vũ Thanh Khiết

Tác giả Vũ Thanh Khiết.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 536 V500TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 536 V500TH.

10. Lịch sử thế giới cận đại / Phan Ngọc Liên

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: GD; 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 PH105NG] (29). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 PH105NG.

11. Ngữ pháp tiếng Anh căn bản Lê Dũng

Tác giả Lê Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD 2003Nhan đề chuyển đổi: English basic grammar..Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 L250D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L250D.

12. BT đại số tuyến tính Hoàng Xuân Sình

Tác giả Hoàng Xuân Sình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 H407X] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 H407X.

13. Các phép biến đổi đại số Vũ Hoàng Lâm

Tác giả Vũ Hoàng Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 V500H] (29). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 V500H.

14. BT Hình học cao cấp Nguyễn Mộng Hy, ...

Tác giả Nguyễn Mộng Hy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG527M] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527M.

15. Tuyển tập 30 năm tạp chí Toán học và tuổi trẻ Lê Văn Thêm, ...

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 T527t] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T527t.

16. Động từ thành ngữ Anh - Việt Bùi Phụng

Tác giả Bùi Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H GD 1995Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese verbal idioms.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 B510PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 B510PH.

17. Căn bản tiếng Anh trong tin học Tạ Văn Hùng

Tác giả Tạ Văn Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD 1995Nhan đề chuyển đổi: English for computer science .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 T100V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 T100V.

18. sổ tay người dịch tiếng Anh = Handbook for the English language Translator Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 S450t] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S450t.

19. Prepositions and phrasal verbs = Giới từ và cụm động từ tiếng Anh / Nguyễ Đình Minh

Tác giả Nguyễ Đình Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 NG527Đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527Đ.

20. Hội thoại Anh - Việt thông dụng: cho mọi đối tượng Vũ Văn Chuyên

Tác giả Vũ Văn Chuyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 V500V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V500V.