Tìm thấy 49 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Địa danh Bạc Liêu Hồ Xuân Tuyên

Tác giả Hồ Xuân Tuyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân Trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Những làng cổ tiêu biểu ở Thanh Hóa Hoàng Tuấn Phổ

Tác giả Hoàng Tuấn Phổ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407T.

3. Các hình thức diến xướng dân gian ở Bến Tre Lư Hội

Tác giả Lư Hội.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L550H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L550H.

4. Chè - món ngọt dân gian cổ truyền Phạm Hòa

Tác giả Phạm Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 PH104H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 PH104H.

5. Múa thiên cẩu Trần Văn An, Trương Hoàng Vinh

Tác giả Trần Văn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 TR120V.

6. Văn hóa dân gian Vĩnh Yên Trần Gia Linh

Tác giả Trần Gia Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120GI.

7. Lễ vun hoa Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 TR309TH.

8. Truyện dân gian Kim Bảng Lê Hữu Bách T.2

Tác giả Lê Hữu Bách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250H.

9. Văn hóa người Chăm H'roi tỉnh Phú Yên Lê Thế Vịnh

Tác giả Lê Thế Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 L250TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 L250TH.

10. Món ăn dân dã của người Bạc Liêu Hồ Xuân Tuyên

Tác giả Hồ Xuân Tuyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H450X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H450X.

11. Làng Đa Sĩ sự tích và truyền thống văn hóa dân gian Hoàng Thế Xương

Tác giả Hoàng Thế Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959732 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959732 H407TH.

12. Sắc thái văn hoá sông nước vùng U Minh Nguyễn Diệp Mai

Tác giả Nguyễn Diệp Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527D.

13. Văn hóa làng trên đất thiên Bản vùng đồng bằng sông Hồng Bùi Văn Tam

Tác giả Bùi Văn Tam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095973 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095973 B510V.

14. Khảo sát nhân vật mồ côi trong truyện cổ tích H'mông Lê Trung Vũ

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250TR.

15. Hải Phóng - thành Hoàng và lễ phẩm Ngô Đăng Lợi

Tác giả Ngô Đăng Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9059735 NG450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9059735 NG450Đ.

16. Pô Anai Tang - Di tích , lễ hội của người Raglai Hải Liên

Tác giả Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân Trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 H103L.

17. Diễn xướng văn học dân gian Quảng Bình Đỗ Duy Văn

Tác giả Đỗ Duy Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 Đ450D.

18. Truyện cổ Raglai Chamaliaq Riya Tiẻng, Trần Kiêm Hoàng

Tác giả Chamaliaq Riya Tiẻng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 CH100M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 CH100M.

19. Lễ hội dân gian ở Thừa Thiên Huế Tôn Thất Bình

Tác giả Tôn Thất Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 T454TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 T454TH.

20. Tục ngữ Thái: giải nghĩa Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 QU105V.