Tìm thấy 27 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Right word wrong word: Fully updated edition longman English grammar series L.G. Alexander; Hương Trần dịch và giới thiệu

Tác giả Alexander, L. G.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Từ điển Bách khoa 2012Nhan đề chuyển đổi: Từ đúng - Từ sai: Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 AL200X] (4). Items available for reference: [Call number: 425 AL200X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 AL200X.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Sinh thái học môi trường Trần Văn Nhân chủ biên, Nguyễn Thị Lan Anh

Tác giả Trần Văn Nhân | Nguyễn, Thị Lan | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Bách Khoa 2006Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.27 TR120V] (14). Items available for reference: [Call number: 577.27 TR120V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.27 TR120V.

3. Từ điển Anh - Việt : 110.000 từ Hoàng Vũ Luân

Tác giả Hoàng Vũ Luân.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 H407V] (3). Items available for reference: [Call number: 423 H407V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 H407V.

4. Giao tiếp Tiếng Anh thông dụng Thanh Hà

Tác giả Thanh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Từ điển bách khoa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH107H] (10). Items available for reference: [Call number: 428 TH107H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH107H.

5. Từ điển Nông, Lâm, Ngư nghiệp Anh - Việt Cung Kim Tiến biên soạn

Tác giả Cung Kim Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of agriculture, forestry and fishery.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.3 C513K] (13). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 630.3 C513K.

6. Bách khoa toàn thư bệnh học Nguyễn Năng An, Trần Ngọc Ân, Nguyễn Văn Âu,... Tập 1

Tác giả Nguyễn Năng An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.003 B102kh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.003 B102kh..

7. Bách khoa toàn thư bệnh học Đào Ngọc Phong, Lê Xuân Trung, Đỗ Đức Vân,... Tập 2

Tác giả Đào Ngọc Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.003 B102kh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.003 B102kh..

8. Tạo dáng cây thế Bonsai Lan Anh .

Tác giả Lan Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 L105A] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 L105A.

9. Bài giảng quản trị học đại cương: Dùng cho sinh viên tại chức Nguyễn Ngọc Lâm, Đỗ Văn Phức, Phan Văn Thuận, Nguyễn Quang Chương

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Bách khoa, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.0071 B103gi.] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.0071 B103gi..

10. Hồ Chí Minh về giáo dục Phan Ngọc Liên biên soạn

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 PH105NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 PH105NG.

11. Cẩm nang tri thưc phổ thông Duy Chiến, Trướng Anh

Tác giả Duy Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 2011 Bách khoaSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 D523CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 D523CH.

12. Sổ tay chính tả Tiếng Việt Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Trọng Báu, Đỗ Việt Hùng Dành cho học sinh

Tác giả Nguyễn Như Ý chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [k.đ] Từ điển Bách khoa 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.92281 S450t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92281 S450t..

13. Lịch sử và từ điển bóng đá thế giới Đinh Phương Anh chủ biên; Nguyễn Xuân Giao, Lưu Huy Khánh,...

Tác giả Đinh Phương Anh chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Thể dục thể thao; Trung tâm thông tin biên dịch từ điển và bách khoa thư chuyên ngành 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796.33403 L302s.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.33403 L302s..

14. Từ điển nhân vật thế giới Nam Hải

Tác giả Nam Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ]: Từ điển bách khoa 2006Nhan đề chuyển đổi: Nam Hải.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 920.003 N104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 920.003 N104H.

15. Cẩm nang địa lí thế giới Lưu Văn Hy, nhóm Trí Tri

Tác giả Lưu Văn Hy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 L566V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 L566V.

16. Đại từ điển kinh tế thị trường Nguyễn Hữu Quỳnh Tài liệu dịch tham khảo

Tác giả Nguyễn Hữu Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nghiên cứu và phổ biến tri thức bách khoa 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330.122 Đ103t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.122 Đ103t..

17. Từ điển bách khoa Việt Nam 2 E - M Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Phan Huy Lê,...

Tác giả Phạm Văn Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..

18. Từ điển bách khoa Việt Nam 3 N - S Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Phan Huy Lê,...

Tác giả Phạm Văn Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..

19. Cấu tạo tiếng Anh Nguyễn Thu Huyền chủ biên, Mỹ Hương, Thanh Hải; Hải Ninh hiệu đính

Tác giả Nguyễn Thu Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2009Nhan đề chuyển đổi: English word formation.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527TH.

20. Tiếng Anh xin việc Application English Jane Catherine; Việt Văn Book biên dịch

Tác giả Catherine, Jane.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển Bách khoa 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 C100TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 C100TH.