Tìm thấy 366 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mẫu giáo nhỡ (4-5 tuổi) Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Thị Ánh

Tác giả Trần Thị Ngọc Trâm.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 có chỉnh lýMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.071 TR120TH] (18). Items available for reference: [Call number: 372.071 TR120TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.071 TR120TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Bài tập vật lý đại cương Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng Lương Duyên Bình T.1

Tác giả Lương Duyên Bình.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà nội Giáo dục 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L561D] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L561D.

3. Cuốn theo chiều gió T.1 Margaret Mitchel ; Vũ Kim Thư dịch Tiểu thuyết

Tác giả Mitchell, Margaret | Mai, Thế Sang.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Nhan đề chuyển đổi: Gone with the wind.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 M314CH] (4). Items available for reference: [Call number: 813 M314CH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 M314CH.

4. Cuốn theo chiều gió T.2 Margaret Mitchel ; Vũ Kim Thư dịch Tiểu thuyết

Tác giả Mitchell, Margaret | Mai, Thế Sang.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Nhan đề chuyển đổi: Gone with the wind.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 M314CH] (4). Items available for reference: [Call number: 813 M314CH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 M314CH.

5. Thép đã tôi thế đấy Nhi-ca-lai A-xtơ-rốp-xki ; Thép Mới, Huy Vân dịch

Tác giả A-xtơ-rốp-xki, Nhi-ca-lai.

Ấn bản: Tái bản lần 8Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 A100X] (4). Items available for reference: [Call number: 891.73 A100X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 A100X.

6. Hóa lí T.1 Trần Văn Nhân chủ biên, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế Dùng cho sinh viên ngành hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm Nhiệt động học

Tác giả Trần Văn Nhân.

Ấn bản: Tái bản lần 9Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541 TR120V] (9). Items available for reference: [Call number: 541 TR120V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541 TR120V.

7. Một số phản ứng trong hóa học vô cơ Nguyễn Duy Ái

Tác giả Nguyễn, Duy Ái.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 546 NG527D] (9). Items available for reference: [Call number: 546 NG527D] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546 NG527D.

8. Nghiên cứu khoa học Sư phạm ứng dụng Christopher Tan, Trần Kiều, Trần Bá Hoành,...

Tác giả Christopher Tan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.7 NGH305] (27). Items available for reference: [Call number: 370.7 NGH305] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.7 NGH305.

9. Expanding vocabulary through reading: Essential skills for IELTS Hu Min chủ biên, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Min, Hu | Gordon, John A | Lê, Huy Lâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2010Nhan đề khác: Expanding vocabulary through reading.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 H500M] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 H500M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 H500M.

10. Oxford advanced learner's dictionary of current English Albert Sydney Hornby

Tác giả Hornby, Albert Sydney | Wehmeier, Sally | McIntosh, Colin, 1963- | Turnbull, Joanna | Ashby, Michael.

Ấn bản: 7th ed.Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Anh Đại học Oxford 2010Nhan đề khác: Advanced learner's dictionary of current English.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 H400R] (1). Items available for reference: [Call number: 423 H400R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 H400R.

11. 22 quy luật bất biến trong Marketing: Những quy luật trong Marketing quyết định sự thành công hay thất bại trong kinh doanh của bạn Al Ries, Jack Trout; Phạm Đoan Trang, Lê Khánh Vy biên dịch

Tác giả Ries, Al | Trout, Jack | Phạm, Đoan Trang [biên dịch] | Lê, Khánh Vy [biên dịch] | Ban biên dịch First New.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2010Nhan đề khác: The 22 Immutable Laws of Marketing.Nhan đề chuyển đổi: The 22 Immutable Laws of Marketing.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 381 R300E] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 R300E.

12. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh Phạm Ngọc Anh, Mạch Quang Thắng, Nguyễn Ngọc Cơ Dành cho sinh viên ĐH, CĐ không chuyên ngành Mác - Lê nin, Tư tưởng Hồ Chí Minh

Tác giả Phạm Ngọc Anh | Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình Quốc gia các bộ môn Khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh.

Ấn bản: Tái bản, có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2010Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 Gi108tv] (12). Items available for reference: [Call number: 335.4346 Gi108tv] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 Gi108tv.

13. Giáo trình phân tích báo cáo tài chính Nguyễn Văn Công

Tác giả Nguyễn Văn Công.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.071 NG527V] (9). Items available for reference: [Call number: 332.071 NG527V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.071 NG527V.

14. Bài tập và bài giải kế toán quản trị Huỳnh Lợi

Tác giả Huỳnh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Thống kê 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.15 H 531 L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.15 H 531 L.

15. Tiếng Việt cơ sở dành cho người nước ngoài Intermediate Vietnamese: Use for foregners Nguyễn Việt Hương Quyển 2

Tác giả Nguyễn Việt Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 NG527V] (9). Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527V.

16. Ngày giỗ đôi uyên ương Truyện đọc lúc không giờ Thạch Kỳ Sơn

Tác giả Thạch Kỳ Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.

17. Tình người kiếp hổ Truyện đọc lúc không giờ Thạch Kỳ Sơn

Tác giả Thạch Kỳ Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.

18. Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư: Lý thuyết và bài tập Vũ Công Tuấn

Tác giả Vũ Công Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.6076 V 500 C] (3). Items available for reference: [Call number: 332.6076 V 500 C] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.6076 V 500 C.

19. Ai đã đặt tên cho dòng sông Tinh tuyển bút ký hay nhất Hoàng Phủ Ngọc Tường

Tác giả Hoàng Phủ Ngọc Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 803 H407PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 803 H407PH.

20. Địa lý tự nhiên Việt Nam Vũ Tự Lập

Tác giả Vũ Tự Lập.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.9597 V500T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.9597 V500T.