Tìm thấy 695 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tin học ứng dụng Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành T.1

Tác giả Nguyễn Bá Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: .004 NG527B] (10). Items available for reference: [Call number: .004 NG527B] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) .004 NG527B.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Đất rừng Việt Nam Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam

Tác giả Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 Đ 123' r] (13). Items available for reference: [Call number: 631.4 Đ 123' r] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 Đ 123' r.

3. Khí tượng thủy văn rừng Giáo trình đại học Lâm nghiệp Vương Văn Quỳnh

Tác giả Vương Văn Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9071 V561V] (13). Items available for reference: [Call number: 634.9071 V561V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9071 V561V.

4. Giáo trình sinh lý học gia súc Cù Xuân Dần hiệu đính

Tác giả Trường Đại học Nông nghiệp I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 Gi108tr] (14). Items available for reference: [Call number: 636.089 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Gi108tr.

5. Tin học và ứng dụng Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành T.2

Tác giả Nguyễn Bá Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004 NG527B] (10). Items available for reference: [Call number: 004 NG527B] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 NG527B.

6. Những cánh hoa lạc loài Danielle Stell Tiểu thuyết Mỹ hiện đại

Tác giả Steel, Danielle | Hoàng, Long Điểm.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 ST200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST200L.

7. Tế bào học Thái Duy Ninh

Tác giả Thái Duy Ninh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.6 TH 103 D] (25). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.6 TH 103 D.

8. Chín đời chúa-mười ba đời vua Nguyễn

Tác giả Nguyễn Đắc Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 NG527Đ.

9. Xử thế của cổ nhân Nguyễn Tử Quảng

Tác giả Nguyễn Tử Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 NG527T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 NG527T.

10. Hồ sơ chưa kết thúc Phùng Thiên Tân

Tác giả Phùng Thiên Tân.

Ấn bản: Tiểu thuyết tái bản lần thứ haiMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH513TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH513TH.

11. Việt Nam hình ảnh cộng đồng 54 dân tộc Vietnam image of the community of 54 ethnic groups Lê Phức, Trần Tích, Vũ Tâm,...

Tác giả Lê Phức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân tộc 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.89597022 V308N.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.89597022 V308N..

12. Bình đẳng dân tộc ở nước ta hiện nay, vấn đề và giải pháp Trịnh Quốc Tuấn chủ biên, Nguyễn Văn Oánh, Nguyễn Quốc Thẩm,...

Tác giả Trịnh Quốc Tuấn chủ biên, Nguyễn Văn Oánh, Nguyễn Quốc Thẩm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.89597 B312đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.89597 B312đ..

13. Những phong tục lạ ở Đông Nam Á Ngô Văn Doanh, Vũ Quang Thiện

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959 NG450V.

14. Sinh lý học sinh trưởng và phát triển của thực vật Nguyễn Như Khanh

Tác giả Nguyễn Như Khanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.2 NG 527 NH] (19). Items available for reference: [Call number: 571.2 NG 527 NH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.2 NG 527 NH.

15. Ảnh hưởng kinh dịch trong văn học và cuộc sống Mộng Bình Sơn

Tác giả Mộng Bình Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 M455B] (3). Items available for reference: [Call number: 800 M455B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 M455B.

16. 500 năm chiến tranh bí mật Tseniac; Phong Vũ dịch

Tác giả Tseniac.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.1209 TS200N] (1). Items available for reference: [Call number: 327.1209 TS200N] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.1209 TS200N.

17. Nhà văn phê bình Khảo cứu văn học Việt Nam: Thời kỳ 1932-1945 Mộng Bình Sơn, Đào Đức Chương

Tác giả Mộng Bình Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 090032 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 090032 M455B.

18. Loài mèo Truyện ngắn chọn lọc Lê Thị Thu Thủy, Nguyễn Hương Thảo, Đỗ Hồng,...

Tác giả Lê Thị Thu Thủy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học; Báo Tiền Phong 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 334 L404m.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 L404m..

19. Bà triệu Truyện lịch sử Nguyễn Đức Hiền

Tác giả Nguyễn Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 NG527Đ] (9). Items available for reference: [Call number: 959.7 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 NG527Đ.

20. Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông đường bộ Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải Tập 1: Vật liệu và phương pháp thử

Tác giả Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.02 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.02 T309ch..