Tìm thấy 496 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Định chủ đề tài liệu Vũ Dương Thúy Ngà

Tác giả Vũ Dương Thúy Ngà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025.4 V500D] (14). Items available for reference: [Call number: 025.4 V500D] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.4 V500D.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Phương pháp dạy học Tiếng Việt Lê A, Thành Thị Yến Mỹ, Lê Phương Nga,...

Tác giả Lê A.

Ấn bản: Tái bản lần 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 PH561ph] (26). Items available for reference: [Call number: 495.922071 PH561ph] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 PH561ph.

3. Cách mạng-kháng chiến và đời sống văn học 1945-1954 Hồi ức-kỷ niệm

Tác giả Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện văn học.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 C102m.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 C102m..

4. 13 năm tranh luận văn học (1932-1945) Thanh Lãng

Tác giả Thanh Lãng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922090032 TH107L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 TH107L.

5. Tuyển tập Gia Ninh Thơ (1934-1994) Lữ Huy Nguyên giới thiệu; Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn

Tác giả Lữ Huy Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T527t..

6. Tổng mục lục tạp chí nghiên cứu lịch sử (1954-1994) Viện sử học

Tác giả Viện sử học.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Không Nhà xuất bản 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 016.9 V305S] (1). Items available for reference: [Call number: 016.9 V305S] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 016.9 V305S.

7. Chế Lan Viên người làm vườn vĩnh cửu Phong Lan sưu tầm, tuyển chọn, bổ sung

Tác giả Phong Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 134 CH250L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 134 CH250L.

8. Văn tuyển Đặng Tiểu Bình Đặng Tiểu Bình T.3

Tác giả Đặng Tiểu Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.0951 Đ115T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.0951 Đ115T.

9. Cố đô Huế đẹp và thơ Phan Thuận An, Tôn Thất Bình, Lê Hòa Chi,...

Tác giả Phan Thuận An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.460959749 C450đ.] (2). Items available for reference: [Call number: 306.460959749 C450đ.] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.460959749 C450đ..

10. Các tác gia nghiên cứu văn hóa dân gian Nguyễn Xuân Kính

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.092 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.092 NG527X.

11. Văn học nghệ thuật với xã hội và con người trong sự phát triển Đình Quang

Tác giả Đình Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 Đ312Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 Đ312Q.

12. Nhật ký đọc Kiều Tập tiểu luận về Nguyễn Du Lưu Trọng Lư

Tác giả Lưu Trọng Lư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 4 L566TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 4 L566TR.

13. Thơ Exênhin Nhân kỷ niệm 100 năm ngày sinh nhà thơ Xergây Exênhin, Thúy Toàn chủ biên

Tác giả Exênhin, Xergây.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.71 E200X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.71 E200X.

14. Đợi anh về Thơ: Kỷ niệm 50 năm chiến thắng phát xít Thúy Toàn chủ biên

Tác giả Thúy Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.81 Đ462a.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.81 Đ462a..

15. Tuyển tập thơ tình bốn phương Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên biên soạn

Tác giả Thái Doãn Hiểu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Hồ Chí Minh, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.81 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.81 T527t..

16. Bình giảng tác phẩm văn học Trong chương trình cuối cấp THCS và THPT Trần Đình Sử, Trần Đăng Xuyền

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120Đ.

17. Bản đồ học Lâm Quang Dốc, Phạm Ngọc Đĩnh, Lê Huỳnh

Tác giả Lâm Quang Dốc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia; Đại học Sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 912 L119QU] (2). Items available for reference: [Call number: 912 L119QU] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 912 L119QU.

18. Địa chí xã Thanh Trạch Nguyễn Tú biên soạn

Tác giả Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 NG527T] (2). Items available for reference: [Call number: 915.9745 NG527T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 NG527T.

19. Địa chất lịch sử lê Thị Hợp, Phùng Ngọc Đĩnh

Tác giả Lê Thị Hợp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 1 Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.7 L250TH] (2). Items available for reference: [Call number: 551.7 L250TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.7 L250TH.

20. Bài tập hóa hữu cơ Nguyễn Văn Tòng chủ biên, Đặng Đình Bạch, Trương Văn Bổng,...

Tác giả Nguyễn Văn Tòng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547.0071 B 103 t] (57). Items available for reference: [Call number: 547.0071 B 103 t] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547.0071 B 103 t.