Tìm thấy 7 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Lịch sử văn học Nga thế kỷ XIX Sách dùng cho các trường ĐH và CĐ Nguyễn Hải Hà, Đỗ Xuân Hà, Nguyễn Ngọc Ảnh

Tác giả Nguyễn Hải Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.709003 L302 s] (5). Items available for reference: [Call number: 891.709003 L302 s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.709003 L302 s.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. 27 đề thi môn toán thi vào lớp 10 / Lê Mậu Thống..

Tác giả Lê Mậu Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHQGHN, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250M.

3. Giải tích 12 / Lê Hồng Đức...

Tác giả Lê Hồng Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHQGHN, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.4076 L250H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.4076 L250H.

4. Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận Địa lý 12 Huỳnh Trà

Tác giả Huỳnh Trà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 H531TR] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 H531TR.

5. Kiến thức cơ bản và câu hỏi trăng nghiệm Địa lý 11 Nguyễn Thị Thiện Mỹ chương trình cơ bản

Tác giả Nguyễn Thị Thiện Mỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527TH.

6. Kiến thức cơ bản và câu hỏi trắc nghiệm Địa lý 11 Nguyễn Đức Vũ, Lê Văn Dược

Tác giả Nguyễn Đức Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.

7. AutoCad 2008: Hướng dẫn thực hành tin học ứng dụng 2008 Nguyễn Cẩn T.1

Tác giả Nguyễn Cẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 006.6 NG527C] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 NG527C.