Tìm thấy 79 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Giáo trình Tin học Hồ Sỹ Đàm, Lê khắc Thành 2T T1 -2000.- 220tr

Tác giả Hồ Sỹ Đàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.071 H450S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.071 H450S.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Hóa học phân tích các dung dịch và tin học Robert Rosset, Dennise Bauer, Jean Debarres, Hồ Viết Quý, Đặng Trần Phách dịch, Nguyễn Tinh Dung hiệu đính

Tác giả Robert Rosset.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 543.01 R400S] (18). Items available for reference: [Call number: 543.01 R400S] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 543.01 R400S.

3. Giáo trình lý luận và pháp luật về phòng, chống tham nhũng Nguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng Thái, Chu Hồng Thanh,...

Tác giả Nguyễn Đăng Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.03 Gi108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.03 Gi108tr.

4. Hương sắc trong vườn văn Hà Minh Đức, Trương Đăng Dung, Phan Trọng Thưởng, Lộc Phương Thủy

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209003 NH 311 l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209003 NH 311 l.

5. Chữ Hán những vấn đề cơ bản Lê Đình Khẩn Giáo trình nhập môn về thư pháp

Tác giả Lê Đình Khẩn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp.HCM ĐHQG Tp. HCM 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L250Đ] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 L250Đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L250Đ.

6. Cơ sở tiếng Hoa về lịch sử văn hóa kinh tế: Nguyễn Văn Hồng Sách dành cho sinh viên chuyên ngành Trung Quốc học

Tác giả Nguyễn Văn Hồng | Nguyễn Văn Hồng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 495.1 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 NG527V.

7. Cách viết 1700 chữ Hán thông dụng Lê Đình Khuẩn Từ điển thứ tự các nét chữ Hán

Tác giả Lê Đình Khuẩn | Lê Đình Khuẩn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM ĐHQG Tp. HCM 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 C102v] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 C102v] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 C102v.

8. Vật lý học Dương Quốc Anh T.1

Tác giả Dương Quốc Anh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 539 C109R] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539 C109R.

9. Giáo trình lý thuyết chất rắn Nguyễn Văn Hùng T.2

Tác giả Nguyễn Văn Hùng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 531.071 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 531.071 NG527V.

10. Phương trình đạo hàm riêng tuyến tính Lê Quang Trung, ...

Tác giả Lê Quang Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 L250Q] (49). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 L250Q.

11. Phương pháp mô phỏng số monte carlo Nguyễn Quý Hỷ

Tác giả Nguyễn Quý Hỷ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.01 NG527Q] (17). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.01 NG527Q.

12. Phương pháp giải bài toán hóa học Hữu cơ Trần Thạch Văn

Tác giả Trần Thạch Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547.0076 TR120TH] (38). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547.0076 TR120TH.

13. Giáo trình kỹ nghệ phần mềm Nguyễn Văn Vỵ, Nguyễn Việt Hà

Tác giả Nguyễn Văn Vỵ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.1071 NG527V] (30). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.1071 NG527V.

14. Lập trình bằng Turbo Pascal Nguyễn Đình Hóa

Tác giả Nguyễn Đình Hóa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.13071 NG527Đ] (30). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.13071 NG527Đ.

15. Nhập môn cơ sở dữ liệu Hồ Cẩm Hà chủ biên, Nguyễn Hữu Dung, Nguyễn Vũ Quốc Hưng Giáo trình CĐSP

Tác giả Hồ Cẩm Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.74071 NH123m] (45). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74071 NH123m.

16. Bài tập giải tích / Nhiều tác giả T.1

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: ĐHQG, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515.076 B103t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.076 B103t.

17. Toán học / Từ Văn Mặc

Tác giả Từ Văn Mặc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: ĐHQG, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 T406h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406h.

18. Thí nghiệm phương pháp dạy vật lý Đoàn Duy Hinh, Lê Thị Oanh, Phạm Gia Phách

Tác giả Đoàn Duy Hinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG-Trường ĐHSP 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.078 TH300ngh.] (27). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.078 TH300ngh..

19. Bồi dưỡng hình học lớp 11 / Phạm Quốc Phong

Tác giả Phạm Quốc Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 PH104Q] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 PH104Q.

20. Các vấn đề trọng tâm đại số 10: Toán trắc nghiệm, toán trọng tâm, toán phát triển / Nguyễn Văn Lộc..

Tác giả Nguyễn Văn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527V.