Tìm thấy 125 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Trắc nghiệm tiếng anh thương mại Đáp án và chú giải Nguyễn Trùng Khánh

Tác giả Nguyễn Trung Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.2 NG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.2 NG527TR.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Nhật ký đi tây Nhật ký của sứ bộ Phan Thanh Giản sang pháp và Tây Ban Nha 1863-1864 Phạm Phú Thứ; Quang Uyển dịch

Tác giả Phạm Phú Thứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 803 PH104PH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922 803 PH104PH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 803 PH104PH.

3. Bí pháp tu luyện nội công: Trần Tiến Thiếu lâm công phu

Tác giả Trần Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.8 TR120T] (2). Items available for reference: [Call number: 796.8 TR120T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.8 TR120T.

4. Quản trị Marketing Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãm

Tác giả Lê Thế Giới.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Giáo dục Việt Nam 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.8 L250TH] (9). Items available for reference: [Call number: 658.8 L250TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.8 L250TH.

5. Reading Comprehension Level B MAI KHẮC HẢI, MAI KHẮC BÍNH

Tác giả MAI KHẮC HẢI.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nhà xuất bản Đà Nẵng 1996Nhan đề chuyển đổi: Đọc hiểu tiếng Anh; Luyện thi chứng chỉ B quốc gia.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4076 M103KH] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4076 M103KH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4076 M103KH.

6. Căn bản tiếng Anh cho người làm văn phòng Song ngữ: Gồm các mẫu câu nói và viết trong nhiều tình huống... MAI KHẮC HẢI

Tác giả MAI KHẮC HẢI.

Ấn bản: Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Nhan đề chuyển đổi: Basic English for office careers.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 M103KH] (4). Items available for reference: [Call number: 428 M103KH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M103KH.

7. 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh Raymond Murphy, Roann Altman, W. E. Rutherford; Mai Khắc Hải, Mai Khăc Bích dịch, chú giải, bổ sung Grammar in use: Reference and pratice for intermediate students of English

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (1). Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

8. Những mẫu chuyện vui Anh - Việt Nguyễn Thiện Văn, Lương Vĩnh Kim biên soạn

Tác giả NGUYỄN THIỆN VĂN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese humorous stories.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 420 NG527TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527TH.

9. Tuyển tập Phân Châu Trinh Nguyễn Văn Dương biên soạn

Tác giả Nguyễn Văn Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng: Trung tâm nghiên cứu Quốc học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9228 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 NG527V.

10. Kỉ niệm Lê Bào Tập ca khúc chọn lọc về nhà trường 1959 - 1999

Tác giả Lê Bào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng. Sở giáo dục và đào tạo Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 L250B] (2). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 L250B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 L250B.

11. Thơ miền Trung thế kỷ XX Tế Hanh

Tác giả Tế Hanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213408 TH 460 m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213408 TH 460 m.

12. Nhật ký của một Bộ trưởng Lê Văn Hiến T.2

Tác giả Lê Văn Hiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L250V.

13. Nhật ký của một Bộ trưởng Lê Văn Hiến T.1

Tác giả Lê Văn Hiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L250V.

14. Phong trào Duy Tân Nguyễn Văn Xuân Biên khảo

Tác giả Nguyễn Văn Xuân.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Đà Nẵng. Nxb Đà Nẵng; Trung tâm nghiên cứu Quốc học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 959.703 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 NG527V.

15. Hán văn giáo khoa thư: Tiếng Hoa và cách tự học Võ Như Nguyện T.1

Tác giả Võ Như Nguyện.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 V400NH] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 V400NH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 V400NH.

16. Hán văn giáo khoa thư: Tiếng Hoa và cách tự học Võ Như Nguyện T.2

Tác giả Võ Như Nguyện.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 V400NH] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 V400NH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 V400NH.

17. 9500 câu đàm thoại Anh - Việt - Hoa Châu Bá Hào

Tác giả Châu Bá Hào.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 CH124B] (9). Items available for reference: [Call number: 495.17 CH124B] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 CH124B.

18. Từ điển Anh - Việt Nguyễn Ngọc Ánh

Tác giả Nguyễn Ngọc Ánh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 T550đ.

19. Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng anh Magdalene Chew, Thanh Tâm dịch và chú giải Tài liệu tự học tiếng Anh

Tác giả Chew, Magdalene.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1997Nhan đề chuyển đổi: Preference for English enriching grammar and vocabulary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 CH200W] (1). Items available for reference: [Call number: 425 CH200W] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 CH200W.

20. Dấu máu em trên tuyết Gabriel Garcia Márquez; Nguyễn Đức Trung chọn và dịch Tập truyện về thân phận đàn bà

Tác giả Márquez, Gabriel Garcia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 M100R] (3). Items available for reference: [Call number: 860 M100R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 M100R.