Tìm thấy 222 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Trồng rừng Ngô Quang Đê

Tác giả Ngô Quang Đê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 NG 450 QU] (14). Items available for reference: [Call number: 634.9 NG 450 QU] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 NG 450 QU.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giống cây rừng Giáo trình đại học lâm nghiệp Lê Đình Khả, Dương Mộng Hùng

Tác giả Lê Đình Khả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp [Knxb]Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 L 250 Đ] (12). Items available for reference: [Call number: 634.9 L 250 Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 L 250 Đ.

3. Giáo trình cây công nghiệp Trường Đại học Nông nghiệp I

Tác giả Trường Đại học Nông nghiệp I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.071 Gi108Tr] (13). Items available for reference: [Call number: 633.071 Gi108Tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.071 Gi108Tr.

4. Phương pháp thí nghiệm nông nghiệp Phạm Chí Thành

Tác giả Phạm Chí Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.72 PH104CH] (14). Items available for reference: [Call number: 630.72 PH104CH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.72 PH104CH.

5. Market leader: business english course book: Elementary David Cotton, David Falvey, Simon Kent, Nina o'dris coll

Tác giả Cotton, David | Falvey, David | Kent, Simon, 1953- | Hồng Đức.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Slovakia [KNxb] 2012Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M100R] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 M100R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M100R.

6. Sổ tay kỹ sư tư vấn giám sát chất lượng xây dựng công trình giao thông Lưu hành nội bộ Nguyễn Xuân Đào, Dương Học hải, Nguyễn Quang Chiêu,...

Tác giả Nguyễn Xuân Đào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624 S450t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 S450t..

7. Sinh lý học thể dục thể thao Sách dùng cho các trường ĐH và TH TDTT Lưu Quang Hiệp, Phạm Thị Uyên

Tác giả Lưu Quang Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Knxb]. [Knxb] [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796.44 L566Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.44 L566Q.

8. các nước trên thế giới Sách tham khảo Bộ ngoại giao

Tác giả Bộ ngoại giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [knxb] 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.2 B450NG] (4). Items available for reference: [Call number: 327.2 B450NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.2 B450NG.

9. Hỏi đáp non nước xứ Quảng Lê Minh Quốc T.4

Tác giả Lê Minh Quốc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9752 L250M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9752 L250M.

10. Giáo trình tài nguyên khí hậu Mai Trọng Thông chủ biên, Hoàng Xuân Cơ

Tác giả Mai Trọng Thông.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [knxb] [knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.6 M103TR] (4). Items available for reference: [Call number: 551.6 M103TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.6 M103TR.

11. Communication strategies 1 David Paul

Tác giả Paul David.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Knxb] Cengage learning, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 P111L] (1). Items available for reference: [Call number: 428 P111L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 P111L.

12. Độc tấu đàn phím điện tử Phạm Kim, Phương Trình, Nguyễn Cường T.1

Tác giả Phạm Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường âm nhạc suối nhạc [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 Đ451t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 Đ451t.

13. Bóng chuyền, bóng rổ: Võ Đức Thu, Đinh Can, Nguyễn Trương Tuấn, Vũ Thăng Long vẽ hình Lưu hành nội bộ

Tác giả Võ Đức Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.3 V500Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 796.3 V500Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.3 V500Đ.

14. Điền kinh, thể dục Nguyễn Ngọc Đông, Dương Nghiệp Chí, Nguyễn Thị Kim Cúc, Trần Phúc Phong, Vũ Thăng Long vẽ hình Lưu hành nội bộ

Tác giả Nguyễn Ngọc Đông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.44 V500Đ] (2). Items available for reference: [Call number: 796.44 V500Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.44 V500Đ.

15. Độc tấu đàn phím điện tử Trần Minh Phương, Phạm Công Phúc, Nguyễn Phước T.3

Tác giả Trần Minh Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Trường âm nhạc suối nhạc [Knxb] 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 Đ451t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 Đ451t.

16. Chuyên đề hình thành và phát triển khái niệm sinh học Bùi Văn Sâm, Nguyễn Hữu Bổng

Tác giả Bùi Văn Sâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 B510V] (9). Items available for reference: [Call number: 570 B510V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 B510V.

17. Giáo trình Hô hấp thực vật Nguyễn Bá Lộc

Tác giả Nguyễn Bá Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.472 NG527B] (8). Items available for reference: [Call number: 572.472 NG527B] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.472 NG527B.

18. Giáo trình hình thái giải phẩu thực vật Nguyễn Như Đối, Nguyễn Khoa Lâm

Tác giả Nguyễn Như Đối.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 NG527NH] (5). Items available for reference: [Call number: 580 NG527NH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 NG527NH.

19. Giáo trình sinh lý người và động vật Trần Duy Nga, Nguyễn Đức Quang, Nguyễn Hải Yến, Phan Thị Sang

Tác giả Trần Duy Nga.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.1 Gi108tr] (8). Items available for reference: [Call number: 571.1 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.1 Gi108tr.

20. Giáo trình những nguyên tắc phân loại thực vật Mai Văn Phô

Tác giả Mai Văn Phô.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 M103v] (8). Items available for reference: [Call number: 580 M103v] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 M103v.