Tìm thấy 453 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tuyển tập 692 đoạn văn luyện dịch Anh - Việt và Việt - Anh Lê Văn Sự

Tác giả Lê Văn Sự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Hồng Đức 2011Nhan đề chuyển đổi: A colledtion of 692 passages for E-V and V-E translations .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 L250V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L250V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Từ thú chơi sách đến nghệ thuật chơi sách Vương Hồng Sển

Tác giả Vương Hồng Sển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Mỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 V561H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V561H.

3. Crosstalk Megan Webster, Libby Castanon Workbook

Tác giả Megan Webster.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Kđ] [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 W200B] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 W200B.

4. Dạy trẻ học Robert Fisher

Tác giả Robert Fisher.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] [Knxb] 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.21 D112tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 D112tr.

5. Sổ tay chính tả Tiếng Việt Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Trọng Báu, Đỗ Việt Hùng Dành cho học sinh

Tác giả Nguyễn Như Ý chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [k.đ] Từ điển Bách khoa 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.92281 S450t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92281 S450t..

6. 155 bài làm văn Tiếng Việt 3 Tạ Thanh Sơn, Lê Thuận An, Phạm Minh Tú, Phạm Đức Minh Học văn và làm văn: Theo chương trình tiếng Việt tiểu học mới

Tác giả Tạ Thanh Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Hải Phòng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 M458tr.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 M458tr..

7. 100 bài làm văn mẫu lớp 4 Nguyễn Lê Tuyết Mai Dùng cho học sinh Trung bình khá và giỏi

Tác giả Nguyễn Lê Tuyết Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 NG527L] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 NG527L.

8. Nâng cao Tiếng Việt tiểu học 4 Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Phạm Minh Tú Luyện từ và câu Tiếng Việt

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [k.đ] Hải Phòng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

9. Bài tập luyện từ và câu 3 Bùi Minh Toán, Mai Thanh Tiếng Việt thực hành: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh

Tác giả Bùi Minh Toán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Hải Phòng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

10. Những bài văn chọn lọc 5 Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn

Tác giả Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Phương Đông 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 NH556b.] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 NH556b..

11. Những bài văn mẫu 5 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương Soạn theo chương trình trong sách mới nhất của Bộ GD&ĐT

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Đồng Nai 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 TR120V] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 TR120V.

12. Tuyển chọn 153 bài văn hay lớp 5 tiểu học Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Nguyễn Trung Kiên Văn mẫu tiểu học

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 T527ch.] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 T527ch..

13. Giải bài tập Tiếng Việt 2 Pham Hồng Thắm, Lê Quang Lê, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên T.2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ]: Thanh Hóa, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

14. Rèn luyện toán tiểu học 3 Phạm Đình Thực Tập 1 Sổ tay toán cơ sở

Tác giả Phạm Đình Thực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Hải Phòng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.

15. Giải bài tập toán 2 Đức Trọng Tập 2 Sổ tay toán tiểu học: Tài liệu tham khảo dùng cho học sinh, phụ huynh và giáo viên biên soạn theo chương trình SGK lớp 2 mới (2003)

Tác giả Đức Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Nghệ An 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 Đ552TR] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 Đ552TR.

16. Giải bài tập toán 2 Đức Trọng Tập 1 Sổ tay toán tiểu học: Tài liệu tham khảo dùng cho học sinh, phụ huynh và giáo viên biên soạn theo chương trình SGK lớp 2 mới (2003)

Tác giả Đức Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Nghệ An 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 Đ552TR] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 Đ552TR.

17. Niên giám thống kê tỉnh Quảng Bình 2007 Cục thống kê

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Hới [K.đ] 2008Nhan đề chuyển đổi: = Quang Binh statistical yearbook 2007.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 N305gi.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 N305gi..

18. Đổi mới nâng cao công tác phổ biến giáo dục pháp luật trong ngành giáo dục Trương Tấn Sang, Trần Quốc Toản,....

Tác giả Trương Tấn Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 Đ452m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 Đ452m..

19. Từ điển cười Phạm Thiên Thư 5000 ngữ nghĩa vui - thư Dzăn Thần Kinh: Bằng Thơ Rỡn A-B-C

Tác giả Phạm Thiên Thư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Thanh niên 2005Nhan đề chuyển đổi: = Vietnamese Humour therapy & Humour dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104TH.

20. Cẩm nang thư viện trường học Lê Ngọc Oánh

Tác giả Lê Ngọc Oánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025 L250NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025 L250NG.