Tìm thấy 1552 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
981. Tiểu thuyết thứ năm Anh Chi sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu T.1 Tác giả và tác phẩm

Tác giả Anh Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 T309th] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T309th.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
982. Tiếng chim hót trong bụi mận gai Coleen Mc Cullough; Phạm Mạnh Hùng dịch Tiểu thuyết

Tác giả Cullough, Coleen Mc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 899 C500L] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 899 C500L.

983. Miền thương nhớ Sỹ Hồng Tiểu thuyết

Tác giả Sỹ Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 S600H] (1). Loại khỏi lưu thông (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 S600H.

984. Tuyển truyện ngắn Bùi Hiển

Tác giả Bùi Hiển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 B510H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B510H.

985. Thiên thần và ác quỷ Dan Brow; Văn Thị Thanh Bình dịch; Trần Bình Minh hiệu đính

Tác giả Brown, Dan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2007Nhan đề chuyển đổi: Angels and Demons.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 BR400W] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 BR400W.

986. Thiên thần nổi giận Sidney Sheldon; Minh Tân dich

Tác giả Sheldon, Sidney.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.

987. Nếu còn và có ngày mai Sidney Sheldon; Nguyễn Bá Long dich

Tác giả Sheldon, Sidney.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Công an nhân dân 2011Nhan đề chuyển đổi: If Tomorrow comes.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.

988. Người tình Sputnik Haruki Murakami; Ngân Xuyên dịch

Tác giả Haruki Murakami.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.6 H100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 H100R.

989. Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer và Huckleberry Finn Marr Twain; Vương Đăng, Xuân Oanh dịch

Tác giả Twain, Marr.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 TW103N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 TW103N.

990. Cuộc chơi Nguyễn Thị Châu Giang Tập truyện ngắn

Tác giả Nguyễn Thị Châu Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.

991. Nhốt gió Bình Nguyên Lộc Tập truyện ngắn

Tác giả Bình Nguyên Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 B312NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B312NG.

992. Đời mẹ tình con Văn Dân Tiểu thuyết

Tác giả Văn Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V114D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V114D.

993. Ma mèo Phong Điệp Tập truyện

Tác giả Phong Điệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH431Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH431Đ.

994. Thú quê Thanh Hào

Tác giả Thanh Hào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 TH107H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TH107H.

995. Nơi bắt đầu có sóng Đoàn Hồ Lệ Anh Tập truyện

Tác giả Đoàn Hồ Lệ Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ406H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406H.

996. Người mẹ cầm súng Nguyễn Thi Giải thưởng văn học nghệ thuật Nguyễn Đình Chiểu (1960 - 1965)

Tác giả Nguyễn Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.

997. Sau giờ ra chơi Nguyễn Đình Toàn

Tác giả Nguyễn Đình Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Đ.

998. Những người đi ngược dòng Nguyễn Thiện Thuật Tác phẩm viết về đề tài chống tham nhũng Tiểu thuyết

Tác giả Nguyễn Thiện Thuật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.

999. Đăng nữ quận chúa, Cô tiên rơi, Bộ chúa chử, Nữ sĩ Tây Hồ Đặng Đình Lưu Tiểu thuyết

Tác giả Đặng Đình Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ115Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ115Đ.

1000. Ngô Quyền Nguyễn Anh Tiểu thuyết lịch sử

Tác giả Nguyễn Anh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527A] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527A.