|
981.
|
Tiểu thuyết thứ năm Anh Chi sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu T.1 Tác giả và tác phẩm
Tác giả Anh Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 T309th] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T309th.
|
|
982.
|
Tiếng chim hót trong bụi mận gai Coleen Mc Cullough; Phạm Mạnh Hùng dịch Tiểu thuyết
Tác giả Cullough, Coleen Mc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 899 C500L] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 899 C500L.
|
|
983.
|
Miền thương nhớ Sỹ Hồng Tiểu thuyết
Tác giả Sỹ Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 S600H] (1). Loại khỏi lưu thông (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 S600H.
|
|
984.
|
Tuyển truyện ngắn Bùi Hiển
Tác giả Bùi Hiển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 B510H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B510H.
|
|
985.
|
Thiên thần và ác quỷ Dan Brow; Văn Thị Thanh Bình dịch; Trần Bình Minh hiệu đính
Tác giả Brown, Dan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2007Nhan đề chuyển đổi: Angels and Demons.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 BR400W] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 BR400W.
|
|
986.
|
Thiên thần nổi giận Sidney Sheldon; Minh Tân dich
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
987.
|
Nếu còn và có ngày mai Sidney Sheldon; Nguyễn Bá Long dich
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Công an nhân dân 2011Nhan đề chuyển đổi: If Tomorrow comes.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
988.
|
Người tình Sputnik Haruki Murakami; Ngân Xuyên dịch
Tác giả Haruki Murakami. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.6 H100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 H100R.
|
|
989.
|
Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer và Huckleberry Finn Marr Twain; Vương Đăng, Xuân Oanh dịch
Tác giả Twain, Marr. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 TW103N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 TW103N.
|
|
990.
|
Cuộc chơi Nguyễn Thị Châu Giang Tập truyện ngắn
Tác giả Nguyễn Thị Châu Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.
|
|
991.
|
Nhốt gió Bình Nguyên Lộc Tập truyện ngắn
Tác giả Bình Nguyên Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 B312NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B312NG.
|
|
992.
|
Đời mẹ tình con Văn Dân Tiểu thuyết
Tác giả Văn Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V114D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V114D.
|
|
993.
|
Ma mèo Phong Điệp Tập truyện
Tác giả Phong Điệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH431Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH431Đ.
|
|
994.
|
Thú quê Thanh Hào
Tác giả Thanh Hào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 TH107H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TH107H.
|
|
995.
|
Nơi bắt đầu có sóng Đoàn Hồ Lệ Anh Tập truyện
Tác giả Đoàn Hồ Lệ Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ406H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406H.
|
|
996.
|
Người mẹ cầm súng Nguyễn Thi Giải thưởng văn học nghệ thuật Nguyễn Đình Chiểu (1960 - 1965)
Tác giả Nguyễn Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.
|
|
997.
|
Sau giờ ra chơi Nguyễn Đình Toàn
Tác giả Nguyễn Đình Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Đ.
|
|
998.
|
Những người đi ngược dòng Nguyễn Thiện Thuật Tác phẩm viết về đề tài chống tham nhũng Tiểu thuyết
Tác giả Nguyễn Thiện Thuật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.
|
|
999.
|
Đăng nữ quận chúa, Cô tiên rơi, Bộ chúa chử, Nữ sĩ Tây Hồ Đặng Đình Lưu Tiểu thuyết
Tác giả Đặng Đình Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ115Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ115Đ.
|
|
1000.
|
Ngô Quyền Nguyễn Anh Tiểu thuyết lịch sử
Tác giả Nguyễn Anh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527A] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527A.
|