Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
981. Văn chương của đời Nguyễn Khắc Đàm Tài liệu dùng cho giáo viên và học sinh THPT

Tác giả Nguyễn Khắc Đàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527KH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527KH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527KH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
982. Gió cát Lý Hoài Xuân thơ

Tác giả Lý Hoài Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L600H] (15). Items available for reference: [Call number: 895.922134 L600H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L600H.

983. Tình buồn Quỳnh Giao; Liêu Quốc Nhĩ dịch

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 Q531Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 Q531Gi.

984. Vụ án không phá nổi Châu Phu; Lê Bầu dịch

Tác giả Châu Phu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 CH124PH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.1 CH124PH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH124PH.

985. Cuộc chia tay kéo dài IU Triphonop; Nguyễn Văn Thảo dịch Tiểu thuyết

Tác giả Triphonop, IU.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 TR300P] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 TR300P] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 TR300P.

986. Đaghextan của tôi Raxun Gamzatốp, Phan Hồng Giang, Bằng Việt dịch

Tác giả Gamzatốp, Raxun.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G100M] (4). Items available for reference: [Call number: 891.73 G100M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G100M.

987. Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.3 Tiểu thuyết

Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.

988. Tình yêu cuông nhiệt Azit Nêxin; Thái Hà, Đức Mẫn dịch

Tác giả Nêxin, Azit.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 N200X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 N200X.

989. Con cái chúng ta giỏi thật Azit Nêxin; Vũ Ngọc Tân dịch

Tác giả Nêxin, Azit.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 N200X] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 N200X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 N200X.

990. Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tướng dịch T.1

Tác giả Tônxtôi, Liep.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.

991. Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tướng dịch T.2 Tiểu thuyết: Tái bản

Tác giả Tônxtôi, Liep.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T454X] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.

992. Phục sinh Liep Tônxtôi; Phùng Uông dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Tônxtôi, Liep.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.

993. Phục sinh Liep Tônxtôi; Vũ Đình Phùng, Phùng Uông dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Tônxtôi, Liep.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T454X] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.

994. Trò chơi I. Bondarev; Lê Khánh Trường dịch Tiểu thuyết

Tác giả Bondarev, I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 B430D] (6). Items available for reference: [Call number: 891.73 B430D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 B430D.

995. Bác sĩ Zhivago Boris Pasternak; Hoàng Ngọc Biên dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Pasternak, Boris.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 P100S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P100S.

996. Vĩnh biệt Gunxarư T. Aitmatow; Phạm Mạnh Hùng dịch Tiểu thuyết

Tác giả Aitmatow, T.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 A103F] (2). Items available for reference: [Call number: 891.73 A103F] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 A103F.

997. Lep Tôn- Xtôi V.Sclôp Xki; Hoàng Oanh dịch T.2

Tác giả Xki, V.Sclôp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1987Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 XK300V] (3). Items available for reference: [Call number: 891.7 XK300V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 XK300V.

998. Truyện ngắn của Macxim Gorki Macxim Gorki; Phạm Mạnh Hùng dịch

Tác giả Gorki, Macxim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G400R] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 G400R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G400R.

999. Bác sĩ Zhivago Boris Pasternak; Hoàng Ngọc Biên dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Pasternak, Boris.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 P100S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P100S.

1000. Chiến tranh và hòa bình Léon Tolstoi; Nguyễn Hiền Lê dịch T.2

Tác giả Tolstoi, Léon.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T400L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T400L.