Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
981. Trường học cuộc đời Đặng Việt Châu Hồi ký

Tác giả Đặng Việt Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 Đ115V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 Đ115V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
982. Giai thoại văn học Tống Lê Văn Đình biên soạn; Đỗ Ngọc Thống tuyển chọn

Tác giả Lê Văn Đình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L250V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.1 L250V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L250V.

983. Nguồn gốc thành ngữ Trung Quốc Ông Văn Tùng biên soạn

Tác giả Ông Văn Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 Ô455V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.1 Ô455V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 Ô455V.

984. Láng Tuyên Trương Công Huấn chủ biên, Hồ Quốc Phương, Nguyễn Chí Trung,.. Q.1

Tác giả Trương Công Huấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L106T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L106T.

985. Láng Tuyên Trương Công Huấn chủ biên, Hồ Quốc Phương, Nay Len,.. Q.2

Tác giả Trương Công Huấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L106T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L106T.

986. Láng Tuyên Trương Công Huấn chủ biên, Hồ Quốc Phương, Phạm Nhớ,.. Q.3

Tác giả Trương Công Huấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L106T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L106T.

987. Ông cố vấn Hữu Mai T.1 Hồ sơ một điệp viên

Tác giả Hữu Mai.

Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H566M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H566M.

988. Nhịp sóng xanh Vĩnh Nguyên Bút ký

Tác giả Vĩnh Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V312N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V312N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V312N.

989. Mùa xuân trờ lại Hồ Ngọc DIệp Truyện - ký

Tác giả Hồ Ngọc DIệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H450N] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922334 H450N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H450N.

990. Nhật ký của một Bộ trưởng Lê Văn Hiến T.2

Tác giả Lê Văn Hiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L250V.

991. Nhật ký của một Bộ trưởng Lê Văn Hiến T.1

Tác giả Lê Văn Hiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L250V.

992. Bia đá Văn Linh Tập truyện ngắn

Tác giả Văn Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V114L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V114L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V114L.

993. Trái tim nhịp trầm Trần Văn Sáng Tiểu thuyết

Tác giả Trần Văn Sáng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120V.

994. Kho báu trong rừng cấm Mộc Phong Truyện không đọc lúc nửa đêm

Tác giả Mộc Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M451PH] (11). Items available for reference: [Call number: 895.922334 M451PH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M451PH.

995. Người đàn bà lạ lưng Nguyễn Hồ Truyện và ký

Tác giả Nguyễn Hồ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.

996. Bóng mà trong tôi Ly Ly Truyện không đọc lúc nửa đêm

Tác giả Ly Ly.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L600L] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L600L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L600L.

997. Hồn ma cô người mẫu Nguyễn Lê Quan Truyện kinh dị chọn lọc

Tác giả Nguyễn Lê Quan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527L] (5). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527L.

998. Tản Đà về tác gia tác phẩm Tản Đà, Trịnh Bá Đình, Nguyễn Đức Mậu

Tác giả Tản Đà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213209 T105Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92213209 T105Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213209 T105Đ.

999. Mật mã Da Vina: The Da Vina Code tiểu thuyết Dan Brown, Đỗ Thu Hà dịch

Tác giả Brown, Dan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 BR 400 W] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 BR 400 W.

1000. Cái hột mận Lan Khai

Tác giả Lan Khai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 L105KH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922332 L105KH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 L105KH.