Tìm thấy 1404 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
981. Tiếng Anh 9 Nguyễn Văn Lợi (Tổng chủ biên), Nguyễn Hạnh Dung (Chủ biên), Trần Huy Phương

Tác giả Nguyễn Văn Lợi (Tổng chủ biên), Nguyễn Hạnh Dung (Chủ biên), Trần Huy Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
982. Bài tập Tiếng Anh 9 Nguyễn Hạnh Dung (Chủ biên), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc,...

Tác giả Nguyễn Hạnh Dung (Chủ biên), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 B103t] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 B103t.

983. Tiếng Anh 9: Nguyễn Văn Lợi (Tổng chủ biên), Nguyễn Hạnh Dung (Chủ biên), Đặng Văn Hùng,.... Sách giáo viên

Tác giả Nguyễn Văn Lợi (Tổng chủ biên), Nguyễn Hạnh Dung (Chủ biên), Đặng Văn Hùng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 T306A.

984. Học và thực hành Tiếng Anh lớp 7 Nguyễn Hữu Dự

Tác giả Nguyễn Hữu Dự.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527H.

985. Để học tốt English 7: Dùng kèm sách giáo khoa English 7 của Bộ GD&ĐT Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư

Tác giả Trang Sĩ Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR106S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR106S.

986. Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 8 Dùng kèm sách giáo khoa English 7 của Bộ GD&ĐT Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang

Tác giả Nguyễn Thị Minh Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHSP, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527TH] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527TH.

987. Bài tập Tiếng Anh 7 Dùng kèm sách giáo khoa English 7 của Bộ GD&ĐT Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan

Tác giả Mai Lan Hương.

Ấn bản: Tái bản năm 2011Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2011Sẵn sàng: No items available

988. Bài tập Tiếng Anh 7 Dùng kèm sách giáo khoa English 7 của Bộ GD&ĐT Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan

Tác giả Mai Lan Hương.

Ấn bản: Tái bản năm 2011Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 M103L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 M103L.

989. Bài tập Tiếng Anh 7 Phạm Văn Bình

Tác giả Phạm Văn Bình.

Ấn bản: Tái bản năm 2011Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHSP, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 PH104V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 PH104V.

990. Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Hoàng Lệ Thu, Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi

Tác giả Hoàng Lệ Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHSP, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H407L] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H407L.

991. Bài tập bổ sung Tiếng Anh 8 Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi

Tác giả Võ Thị Thúy Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V400TH] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V400TH.

992. Ôn tập và kiểm tra Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Thân Trọng Liên Tân

Tác giả Thân Trọng Liên Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHSP, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 TH120TR] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TH120TR.

993. Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 8 Vĩnh Bá

Tác giả Vĩnh Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312B] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312B.

994. Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 8 Trương Thị Minh Thi, Trần Văn Phước, Ngô Thị Diệu Trang

Tác giả Trương Thị Minh Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 TR561TH] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TR561TH.

995. Tuyển tập 30 đề thi mẫu ôn thi tú tài môn Tiếng Anh năm học 1999-2000 : Biên soạn theo chương trình của bộ GD và ĐT Nguyễn Hà Phương

Tác giả Nguyễn Hà Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ]: Đồng Nai, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527H.

996. Tiếng Anh 12: Nâng cao Tú Anh (Tổng chủ biên), Mai Vi Phương (Chủ biên), Phan Hà,...

Tác giả Tú Anh (Tổng chủ biên), Mai Vi Phương (Chủ biên), Phan Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T306A] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.

997. Ôn luyện ngữ pháp Tiếng Anh 12 Nâng cao Thiên Hương, Hạnh Nguyên, Trường Sơn

Tác giả Thiên Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TH305H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TH305H.

998. Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh: Sách tham khảo dự thi viết sách bài tập của Bộ GD&ĐT Nguyễn Thị Chi (chủ biên), Nguyễn Hữu Cương

Tác giả Nguyễn Thị Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527TH.

999. Bài tập thực hành Tiếng Anh 12 Lưu Hoằng Trí

Tác giả Lưu Hoằng Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHQG, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 L566H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 L566H.

1000. Kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh 12: Đỗ Tuấn Minh Theo chương trình và SGK mới

Tác giả Đỗ Tuấn Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 Đ450T] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 Đ450T.