Tìm thấy 2273 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
981. Tập tục xứ Quảng theo 1 vòng đời Võ Văn Hoè

Tác giả Võ Văn Hoè.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 V400V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
982. Tục dựng nhà mới và lễ mừng nhà mới: Của người Thái đen họ Mè Bản Tủm, Xà Chiềng Khoi, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La Đoàn Quang Tố

Tác giả Đoàn Quang Tố.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ406QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ406QU.

983. Những bài ca đám cưới người Mường Thanh Hoá Cao Sơn Hải sưu tầm, biên soạn, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 NH556b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 NH556b..

984. Những khúc ca cầu trường thọ của Bụt ngạn Triệu Thị Mai; Ma Văn Hàn

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.

985. "Đại Thư" sách dùng trong nghi lễ của người Dao quần chẹt: Song ngữ Dao - Việt Hoàng Thị Thu Hương

Tác giả Hoàng Thị Thu Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 H407TH.

986. Lễ hội dân gian ở Thừa Thiên Huế Tôn Thất Bình

Tác giả Tôn Thất Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 T454TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 T454TH.

987. Nghề và làng nghề truyền thống Xuân Thiêm, Đỗ Duy Văn, Nguyễn Xuân Nhân,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250v..

988. Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh

Tác giả Nguyễn Hữu Phách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527H.

989. Mo lên trời: Bài ca đưa hồn người chết đến cõi vĩnh hằng Hoàng Anh Nhân

Tác giả Hoàng Anh Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407A.

990. Văn nghệ dân gian Hà Tây Dương Kiều Minh, Yên Giang, Minh Nhương

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959732 V114ngh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959732 V114ngh..

991. Văn hoá dân gian người Tày - Nùng Cao Bằng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959712 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959712 TR309TH.

992. Huế với đời sống văn hoá dân tộc Lê Nguyễn Lưu

Tác giả Lê Nguyễn Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 L250NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 L250NG.

993. Hôn nhân truyền thống dân tộc Thái ở Điện Biên Lương Thị Đại, Lò Xuân Hinh

Tác giả Lương Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 L561TH.

994. Văn hoá dân gian Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09507 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09507 V114h..

995. Ngọt ngào lời quê xứ nẫu Ngô Sao Kim sưu tầm, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG435ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG435ng..

996. Lễ cầu trường thọ và ca dao dân tộc Tày Triệu Thị Mai, Triều Ân

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309TH.

997. Văn hoá Gốm của người Việt vùng đồng bằng sông Hồng Trương Minh Hằng

Tác giả Trương Minh Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 TR561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 TR561M.

998. Tục ngữ và ca dao Hưng Yên Vũ Tiến Kỳ, Nguyễn Đức Can

Tác giả Vũ Tiến Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 V500T.

999. Khoán định - hương ước và nếp sống văn hoá làng xứ Huế thế kỷ XVII - Đầu thế kỷ XX Lê Nguyên Lưu

Tác giả Lê Nguyên Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 L250NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 L250NG.

1000. Đan phượng nghìn xưa Minh Nhương, Trần Ngọc Tuấn

Tác giả Minh Nhương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 M312NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 M312NH.