|
981.
|
Hát đúm Phục lễ - thuỷ nguyên - Hải Phòng Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Đỗ Hiệp Một loại hình dân ca Giao duyên cổ của người Việt Nhìn nhiều góc độ
Tác giả Nguyễn Ngọc Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NG.
|
|
982.
|
Thơ ca dân gian trữ tình trên vùng đất Khánh Hoà Trần Việt Kỉnh
Tác giả Trần Việt Kỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120V.
|
|
983.
|
Phong Slư Phương Bằng sưu tầm, phiên âm chữ Nông, dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 PH431s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 PH431s..
|
|
984.
|
Khoả quan Hoàng Thị Cành, Ma Văn Hàn, Hoàng Ngọc Hối Những khúc hát lễ hội dân gian dân tộc Tày
Tác giả Hoàng Thị Cành. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 H407TH.
|
|
985.
|
Truyện cổ thành Đồ Bàn - Vịnh Thị nại Nguyễn Xuân Nhân
Tác giả Nguyễn Xuân Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.
|
|
986.
|
Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.6 Đồng dao, câu đố
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR309NG.
|
|
987.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.11: Vè nói về việc làng, việc xã và quan viên chức sắc trong làng xã
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 N312V.
|
|
988.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.7: Vè thiên nhiên
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 N312V.
|
|
989.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.14 Vè yêu nước và cách mạng
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 N312V.
|
|
990.
|
Đám cưới người Giáy Sần Cháng
Tác giả Sần Cháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 S120CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 S120CH.
|
|
991.
|
Tang lễ cổ truyền của người Mường Bùi Huy Vọng Q.3
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 3923.93 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3923.93 B510H.
|
|
992.
|
Khảo luận về tục ngữ người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR309NG.
|
|
993.
|
Khắp Sứ Lam của người Thái Đen xã Noong Luống, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên Tòng Văn Hân
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 T433V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 T433V.
|
|
994.
|
Văn hoá giao duyên Mường Trong Hoàng Anh Nhân sưu tầm, biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V114h..
|
|
995.
|
Nhận diện văn hoá làng Thái Bình Nguyễn Thanh
Tác giả Nguyễn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959736 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959736 NG527TH.
|
|
996.
|
Ghe bầu trong đời sống văn hoá ở Hội An Quảng Nam Trần Văn An
Tác giả Trần Văn An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959752 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959752 TR120V.
|
|
997.
|
Vài nét về văn hoá làng Nhiều tác giả
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 V103n.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 V103n..
|
|
998.
|
Văn hoá truyền thống của người Nùng An xã Phúc Sơn, huyện Quảng Uyên, tỉnh Cao Bằng Nguyễn Thị Yên
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 NG527TH.
|
|
999.
|
Lễ hội truyền thống têu biểu ở Hải Phòng Trịnh Minh Hiên
Tác giả Trịnh Minh Hiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HC Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 TR312M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 TR312M.
|
|
1000.
|
Cấu trúc dân ca người Việt Huyền Nga
Tác giả Huyền Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H527NG.
|