Tìm thấy 1523 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
981. Effective reading Simon Greennall Reading skills for advanced students

Tác giả Simon Greennall.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 GR200E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 GR200E.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
982. BBC beginners' English stage one Judy Garton - Sprenger Student's book

Tác giả Judy Garton- Sprenger.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Bush House [knam xb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B200g] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B200g.

983. Grammar & practice Michael Duckworth, Nguyễn Ngọc Tuấn giới thiệu

Tác giả Michael Duckworth.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university [knam xb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 GR104m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 GR104m.

984. C the new cambridge english course Michael Swan, Catherine waller

Tác giả Michael Swan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge university [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Cth200n] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Cth200n.

985. Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi

Tác giả Nguyễn Trung Tánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM: Nxb Tp.HCM, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 L527k] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 L527k.

986. Tactics for toeic listening and reading test ETS and contains official toeic

Tác giả ETS and contains official toeic.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ: Oxford university, 2007Sẵn sàng: No items available

987. Tactics for toeic listening and reading test ETS and contains official toeic Practice test 2

Tác giả ETS and contains official toeic.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford university 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 T101t] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 T101t.

988. English for life: Tom Hutchinson Elementary: teacher's book

Tác giả Tom Hutchinson.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 E204l] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 E204l.

989. Practical guide to health assessment: Mildred O.Hogstel through the life span

Tác giả Mildred O.Hogstel.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [kđ] Davis company 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613 H400G] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 613 H400G.

990. First certificate master class Teacher's book Simon Haines, Barbara stewait

Tác giả Simon Haines.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 F 300 R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 F 300 R.

991. Cause & Effect Patricia Ackert

Tác giả Patricia Ackert.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 C111s] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 C111s.

992. 2006 lippincott's nursing drug guide Amy M.Karch RN

Tác giả Amy M.Karch RN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Lippincott williams & willins [knam xb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 615.1 H103ng] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 615.1 H103ng.

993. New challenges in applied Intelligence technologies Nguyễn Ngọc Thành, Radoslaw katarzyniak

Tác giả Nguyễn Ngọc Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Verlag Berlin Heidelberg Springer 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 600 NG527NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 600 NG527NG.

994. Bài tập từ vựng tiếng Anh Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 X 502 B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X 502 B.

995. Cẩm nang thư tín thương mại hiện đại Anh - Việt. Lê Minh Cẩn.

Tác giả Lê Minh Cẩn.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai. Nxb Đồng Nai, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 L250M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 L250M.

996. English for life: Elementary: Workbook with key Tom Hutchinson

Tác giả Tom Hutchinson.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 E204l] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 E204l.

997. Hướng dẫn học nhanh ngữ pháp tiếng Anh theo chủ điểm Tạ Bích Ngọc

Tác giả Tạ Bích Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 T 100 B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 T 100 B.

998. Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi môn tiếng Anh Vĩnh Bá

Tác giả Vĩnh Bá.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312B.

999. The heinle & heinle toefl test assistant Milada Broukal; Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy dịch và chú giải Vocabulary

Tác giả Milada Broukal.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 TH200h] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TH200h.

1000. 85 đề đọc hiểu môn tiếng Anh Ninh Hùng

Tác giả Ninh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 N312H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 N312H.