|
981.
|
Effective reading Simon Greennall Reading skills for advanced students
Tác giả Simon Greennall. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 GR200E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 GR200E.
|
|
982.
|
BBC beginners' English stage one Judy Garton - Sprenger Student's book
Tác giả Judy Garton- Sprenger. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Bush House [knam xb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B200g] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B200g.
|
|
983.
|
Grammar & practice Michael Duckworth, Nguyễn Ngọc Tuấn giới thiệu
Tác giả Michael Duckworth. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university [knam xb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 GR104m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 GR104m.
|
|
984.
|
C the new cambridge english course Michael Swan, Catherine waller
Tác giả Michael Swan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge university [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Cth200n] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Cth200n.
|
|
985.
|
Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi
Tác giả Nguyễn Trung Tánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM: Nxb Tp.HCM, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 L527k] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 L527k.
|
|
986.
|
Tactics for toeic listening and reading test ETS and contains official toeic
Tác giả ETS and contains official toeic. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ: Oxford university, 2007Sẵn sàng: No items available
|
|
987.
|
Tactics for toeic listening and reading test ETS and contains official toeic Practice test 2
Tác giả ETS and contains official toeic. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford university 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 T101t] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 T101t.
|
|
988.
|
English for life: Tom Hutchinson Elementary: teacher's book
Tác giả Tom Hutchinson. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 E204l] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 E204l.
|
|
989.
|
Practical guide to health assessment: Mildred O.Hogstel through the life span
Tác giả Mildred O.Hogstel. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: [kđ] Davis company 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613 H400G] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 613 H400G.
|
|
990.
|
First certificate master class Teacher's book Simon Haines, Barbara stewait
Tác giả Simon Haines. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 F 300 R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 F 300 R.
|
|
991.
|
Cause & Effect Patricia Ackert
Tác giả Patricia Ackert. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 C111s] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 C111s.
|
|
992.
|
2006 lippincott's nursing drug guide Amy M.Karch RN
Tác giả Amy M.Karch RN. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Lippincott williams & willins [knam xb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 615.1 H103ng] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 615.1 H103ng.
|
|
993.
|
New challenges in applied Intelligence technologies Nguyễn Ngọc Thành, Radoslaw katarzyniak
Tác giả Nguyễn Ngọc Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: Verlag Berlin Heidelberg Springer 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 600 NG527NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 600 NG527NG.
|
|
994.
|
Bài tập từ vựng tiếng Anh Xuân Bá
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 X 502 B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X 502 B.
|
|
995.
|
Cẩm nang thư tín thương mại hiện đại Anh - Việt. Lê Minh Cẩn.
Tác giả Lê Minh Cẩn. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3.Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai. Nxb Đồng Nai, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 L250M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 L250M.
|
|
996.
|
English for life: Elementary: Workbook with key Tom Hutchinson
Tác giả Tom Hutchinson. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 E204l] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 E204l.
|
|
997.
|
Hướng dẫn học nhanh ngữ pháp tiếng Anh theo chủ điểm Tạ Bích Ngọc
Tác giả Tạ Bích Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 T 100 B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 T 100 B.
|
|
998.
|
Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi môn tiếng Anh Vĩnh Bá
Tác giả Vĩnh Bá. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312B.
|
|
999.
|
The heinle & heinle toefl test assistant Milada Broukal; Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy dịch và chú giải Vocabulary
Tác giả Milada Broukal. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 TH200h] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TH200h.
|
|
1000.
|
85 đề đọc hiểu môn tiếng Anh Ninh Hùng
Tác giả Ninh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 N312H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 N312H.
|