Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
981. New Toeic 400 New Toeic text preparation program practice tests 3 M33CD: Tập 3

Tác giả .

Ấn bản: TP. Hồ Chí MinhMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N 200 W] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N 200 W.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
982. New Toeic 400 New Toeic test preparation program practice tests 1CD MP3

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N 200 W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N 200 W.

983. New Toeic 400 New toeic test Preparation program practice tests . 1 MP3 Tập 2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N 200 W] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N 200 W.

984. Tự học lập báo cáo tài chính và thực hành khai báo thuế Bằng hình ảnh minh họa Bùi tấn Hải

Tác giả Bùi Tấn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.3 B510T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.3 B510T.

985. Bộ chứng từ thực tế của công ty Hà Trang( tháng 1,2/2017) dùng để thực hành phần mềm kế toán Misa Mới nhất Bùi Tấn Hải Tập 1

Tác giả Bùi Tấn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Đồng Nai] [Nxb Đồng Nai] [2017]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.0285 B510T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.0285 B510T.

986. Quy trình điều tra, khảo sát tài nguyên và môi trường biển Đỗ Công Thung, Chu Văn Thuộc, Lưu Văn Diệu,... Phần sinh học và hóa môi trường

Tác giả Đỗ Công Thung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.63 QU600T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.63 QU600T.

987. Giáo trình xây dựng văn bản pháp luật Trường Đại học Luật Hà Nội

Tác giả Trường Đại học Luật Hà Nội.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Công an nhân dân 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340 GI108tr] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340 GI108tr.

988. Tuyển tập văn xuôi Đỗ Duy Văn

Tác giả Đỗ Duy Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Nxb Nghệ An 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922834 Đ450D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922834 Đ450D.

989. Trinh sát Hà Nội: Tiểu thuyết/ Tôn Ái Nhân.-

Tác giả Tôn Ái Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T454A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T454A.

990. Hà Nội từ góc nhìn văn chương/ Bùi Việt Thắng.-

Tác giả Bùi Việt Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 B510V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 B510V.

991. Tướng Vương Thừa Vũ - Một người Hà Nội: Truyện dài/ Nguyễn Chu Phác.-

Tác giả Nguyễn Chu Phác.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704092 NG527CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704092 NG527CH.

992. Viết từ Hà Nội: Tiểu luận/ Phong Lê.-

Tác giả Phong Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 PH431L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 PH431L.

993. Tám trận đánh nổi tiếng đất Hà Thành/ Nguyễn Sinh Thủy.-

Tác giả Nguyễn Sinh Thủy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.731 NG527S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 NG527S.

994. Thăng Long - Hà Nội qua các thời kỳ lịch sử/ Đặng Duy Phúc.-

Tác giả Đặng Duy Phúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.731 Đ115D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 Đ115D.