|
961.
|
Tiếng Anh 6 Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân
Tác giả Nguyễn Văn Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.
|
|
962.
|
Bài tập tiếng anh 6 Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng văn Hùng
Tác giả Nguyễn Văn Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 T306A.
|
|
963.
|
Bài tập tiếng anh 12 nâng cao Tứ Anh, Phan hà, Huỳnh Đông Hải
Tác giả Tứ Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 B103t] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 B103t.
|
|
964.
|
Thiết kế hoạt động dạy và học tiếng Anh 12: Kiều Hồng Vân, Cao Thị Thu hương, Cao Hồng Liên Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT T.1
Tác giả Kiều Hồng Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 TH308k] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 TH308k.
|
|
965.
|
Thiết kế bài giảng tiếng Anh 12 nâng cao Chu Quang Bình T.1
Tác giả Chu Quang Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 CH500Q] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 CH500Q.
|
|
966.
|
Giúp ôn luyện tiếng Anh 12: Phan Hữu Lễ, Nguyễn Mạnh Bùi Nghĩa Ôn thi tú tài, tuyển sinh vào các trường Cao đẳng, Đại học
Tác giả Phan Hữu Lễ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM.: Nxb Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 PH105H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 PH105H.
|
|
967.
|
bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 12: Lưu Hoằng Trí Dùng kèm tiếng Anh 12 hệ 3 năm
Tác giả Lưu Hoằng Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM.: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 L566H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 L566H.
|
|
968.
|
Ôn luyện tiếng Anh: Phạm Đăng Bình Dùng cho học sinh thi vào ĐH, CĐ, học sinh thi tốt nghiệp PTTH
Tác giả Phạm Đăng Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Quốc gia, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 PH104Đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 PH104Đ.
|
|
969.
|
Ghi nhớ cần thiết tiếng Anh 12 Lưu Hoằng Trí
Tác giả Lưu Hoằng Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L566H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L566H.
|
|
970.
|
Truyện cổ tích Anh Trần Bích Thoa = English fairy tales
Tác giả Trần Bích Thoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR120B] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120B.
|
|
971.
|
Bài tập thực hành Tiếng Anh 8 Cẩm Hoàn = English fairy tales
Tác giả Cẩm Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 C119H] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 C119H.
|
|
972.
|
Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS 8 Chu Quang Bình = English fairy tales Tập 2
Tác giả Chu Quang Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 CH500Q] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 CH500Q.
|
|
973.
|
Học tốt Tiếng Anh THCS 8 Võ Thị Thúy Anh, Vĩnh Bá
Tác giả Võ Thị Thúy Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Đại học sư phạm, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 V400TH] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V400TH.
|
|
974.
|
670 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9: Thảo Nguyên, Nguyễn Bá 730 câu hỏi và bài tập kèm theo
Tác giả Thảo Nguyên, Nguyễn Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V400TH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V400TH.
|
|
975.
|
Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Chi (Chủ biên), Nguyễn Hữu Cương
Tác giả Nguyễn Thị Chi. Ấn bản: Tái bản lần thứ támMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2010Sẵn sàng: No items available
|
|
976.
|
Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Chi (Chủ biên), Nguyễn Hữu Cương
Tác giả Nguyễn Thị Chi. Ấn bản: Tái bản lần thứ támMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527TH.
|
|
977.
|
30 bài kiểm tra Tiếng Anh THCS 9 Nguyễn Bá, Thảo Nguyên
Tác giả Nguyễn Thị Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng: 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527B] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527B.
|
|
978.
|
Bài tập thực hành Tiếng Anh 9 Trịnh Can, Cẩm Hoàn
Tác giả Trịnh Can. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHSP, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 TR312C] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TR312C.
|
|
979.
|
Giới thiệu giáo án Tiếng Anh 9 Vũ Thị Lợi (Chủ biên), Nguyễn Thị Khương, Nguyễn Thị Thanh Hà
Tác giả Vũ Thị Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 V500TH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 V500TH.
|
|
980.
|
160 bài tập hay Tiếng Anh 9: Ngô Văn Minh Dùng cho HS lớp 9 ôn thi vào lớp 10, các lớp chuyên Anh
Tác giả Ngô Văn Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG450V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG450V.
|