|
961.
|
Sử thi tộc người Stieeng Phan Xuân Viên, Phùng Thị Thanh Lài, Điều Mí
Tác giả Phan Xuân Viên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Nhan đề chuyển đổi: Krông Kơ lass đoạt hồn nàng Rơ Liêng Mas.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..
|
|
962.
|
Truyện thơ người Dao Khâu ở Sìn Hồ - Lai Châu Tẩn Kim Phu
Tác giả Tẩn Kim Phu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T120K.
|
|
963.
|
Chuyên khảo thơ ca dân gian Trà Vinh Trần Dũng
Tác giả Trần Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120D.
|
|
964.
|
Thiên bản lục kỳ huyền thoại đất Sơn Nam Bùi Văn Tam khảo cứu và biên soạn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959738 TH305b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959738 TH305b..
|
|
965.
|
Chương Han Vương Trung
Tác giả Vương Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V561TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V561TR.
|
|
966.
|
Thiên nhiên trong ca dao trữ tình đồng bằng Bắc Bộ Đặng Thị Diệu Trang
Tác giả Đặng Thị Diệu Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ115TH.
|
|
967.
|
Yếu tố thần kỳ trong truyền thuyết và truyện cổ tích người Việt ở Nam Trung Bộ Nguyễn Định
Tác giả Nguyễn Định. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095975 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095975 NG527Đ.
|
|
968.
|
Hát bả trạo - Hò đưa linh Trương Đình Quang, Thy Hảo Trương Duy Hy
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 H110b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 H110b..
|
|
969.
|
Thi pháp ca dao Nguyễn Xuân Kính
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
970.
|
Truyền thuyết dân gian về những cuộc khởi nghĩa chống Pháp ở Nam Bộ (1858-1918) Võ Phúc Châu
Tác giả Võ Phúc Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.358 V400Ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.358 V400Ph.
|
|
971.
|
Văn hoá dân gian Hoà Vang Võ Văn Hoè
Tác giả Võ Văn Hoè. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959752 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959752 V400V.
|
|
972.
|
Tòng đón - ăm ca và quam xon cốn Nguyễn Văn Hoà sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959718 T431đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959718 T431đ..
|
|
973.
|
Truyện thơ Tày Vũ Anh Tuấn Nguồn gốc, quá trình phát triểu và thi pháp thể loại
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 V500A] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500A.
|
|
974.
|
Truyện dân gian dân tộc Mường Bùi Thiện T.1 Văn xuôi
Tác giả Bùi Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 B510TH.
|
|
975.
|
Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.4 Tục ngữ
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR309NG.
|
|
976.
|
Văn hoá dân gian các dân tộc thiểu số - Những giá trị đặc sắc Phan Đăng Nhật T.2 Văn học
Tác giả Phan Đăng Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105Đ.
|
|
977.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.3 Truyện cười và giai thoại
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 N312V.
|
|
978.
|
Văn hoá Việt Nam nhìn từ Mỹ thuật Chu Quang Trứ T.1
Tác giả Chu Quang Trứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 CH500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 CH500QU.
|
|
979.
|
Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.3 Vè, truyện thơ
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR309NG.
|
|
980.
|
Văn nghệ dân gian làng Trung Lập (xã Tri Trung, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội) Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng
Tác giả Vũ Quang Liễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 V500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 V500QU.
|