Tìm thấy 1246 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
961. Trò diễn trong Hội làng cổ truyền Xứ Thanh Hoàng Anh Nhân chủ biên, Hoàng Bá Tường Quyển 2

Tác giả Hoàng Anh Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 H407A.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
962. Nghề thủ công của dân tộc H'mông ở Pà cò Lường Song Toàn nghiên cứu, ghi chép

Tác giả Lường Song Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 L561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 L561S.

963. Lễ hội Rija Nagar của người Chăm Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang nghiên cứu

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 S550V.

964. Con trâu trong văn hóa dân gian người La Chí Chảo Chí Chấn sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Chảo Chí Chấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.369 CH108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.369 CH108CH.

965. Con trâu trong văn hóa dân gian người La Chí Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang nghiên cứu

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 S550V.

966. Xên Mường Lường Thị Đại chủ biên, Chu Thùy Liên, Lò Văn Hoàng

Tác giả Lường Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L561TH.

967. Xên xống hơng-kẻ khó hướn (lễ xóa bỏ ghen tị và các loại xúi quẩy) Lường Thị Đại chủ biên

Tác giả Lường Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561TH.

968. Tìm hiểu sự vận động của một số thể loại văn học dân gian người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.

969. Lễ "Lẩu khẩu sảo" của người Tày, Nùng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.

970. Hội làng truyền thống ở Thái Bình Nguyễn Thanh sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Nguyễn Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527TH.

971. Văn học dân gian Ninh Bình Mai Đức Hạnh Q3

Tác giả Mai Đức Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959739 M103Đ.

972. Nhà tranh, vách đất trong dân gian Khánh Hòa xưa Võ Triều Dương

Tác giả Võ Triều Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 V400TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 V400TR.

973. Câu chuyện địa danh học và địa danh dân gian Việt Nam Cao Chư

Tác giả Cao Chư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3209597 C108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3209597 C108CH.

974. Lễ hội Quán Âm Nam Hải Bạc Liêu Trương Thu Trang

Tác giả Trương Thu Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.410959797 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.410959797 TR561TH.

975. Lễ Pồn Pôông Eng cháng Cao Sơn Hải

Tác giả Cao Sơn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.410959741 L250P] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.410959741 L250P.

976. Xứ Thanh những sắc màu văn hóa Trần Thị Liên, Phạm Hoàng Mạnh Hà Nghiên cứu văn hóa

Tác giả Trần Thị Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.410959741 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.410959741 TR120TH.

977. Tri thức dân gian của người Chăm về dinh dưỡng của phụ nữ giai đoạn mang thai cho con bú Nguyễn Thị Minh Nguyệt

Tác giả Nguyễn Thị Minh Nguyệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.35610959772 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.35610959772 NG527TH.

978. Văn hóa ẩm thực liên quan đến cây ngô của người H'Mông trắng huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang Lê Sỹ Giáo, Nguyễn Thị Thu Huyền

Tác giả Lê Sỹ Giáo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.35640959163 L250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.35640959163 L250S.

979. Đời sống của ông, bà Đồng ở phường Bình An (Thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương) Nguyễn Thị Lan

Tác giả Nguyễn Thị Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.355959774 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.355959774 NG527TH.

980. Tri thức dân gian trong chăm sóc sức khỏe của người Thái ở huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Lương Văn Thiết

Tác giả Lương Văn Thiết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.35610959742 L561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.35610959742 L561V.