Tìm thấy 1523 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
961. Tiếng anh dùng trong Email Hoàng Nguyên

Tác giả Hoàng Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Đại học sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H407NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H407NG.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
962. Đàm thoại tiếng Anh thực dụng cho ngành Du lịch Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận

Tác giả Lê Huy Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 Đ104th] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 Đ104th.

963. Những tác phẩm tiêu biểu Cuộc thi ảnh đề tài Giáo dục Ban tổ chức cuộc thi ảnh đề tài giáo dục

Tác giả Ban tổ chức cuộc thi ảnh đề tài giáo dục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.22 NH556t] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.22 NH556t.

964. Vở bài tập tiếng Anh 5 Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương Dùng cho học sinh tiểu học

Tác giả Nguyễn Hữu Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.65 NG527H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.65 NG527H.

965. Ký ức thời oanh liệt Đoàn Công Tính, Nguyễn Bửu Khánh sưu tầm, biên soạn Ảnh phóng sự về chiến tranh Việt Nam

Tác giả Đoàn Công Tính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2003Nhan đề chuyển đổi: Memorial of A glorious time: Photogaph material on the Vietnam war.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704022 Đ406C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704022 Đ406C.

966. Từ điển chữ viết tắt thông dụng Lê Nhân Đàm

Tác giả Lê Nhân Đàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 403 L250NH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 403 L250NH.

967. Solutions Pre - Intermediate : Student's book Tim Falla, Paulla A Davies

Tác giả Tim Falla.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh: Oxford university, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 F100L] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 F100L.

968. Medicine Allen R.Mgers

Tác giả Allen R.Mgers.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Kđ] Lippincott Willians & Wilkins, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 610 M200d] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 610 M200d.

969. Cambridge Ielts 2 Tài liệu luyện thi Ielts Minh Quân giới thiệu

Tác giả Minh Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 C104b.

970. Cambridge Ielts 4 Tài liệu luyện thi Ielts Minh Quân giới thiệu

Tác giả Minh Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 C104b.

971. New headway english course pet practice tests Jenny Quintana

Tác giả Jenny Quintana.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 N200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N200W.

972. Cấu tạo tiếng Anh Nguyễn Thu Huyền chủ biên, Mỹ Hương, Thanh Hải; Hải Ninh hiệu đính

Tác giả Nguyễn Thu Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2009Nhan đề chuyển đổi: English word formation.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527TH.

973. Tuyển chọn đề thi tiếng Anh luyện thi tú tài đại học cao đẳng Vĩnh Khuê, Phùng Cảnh Thành

Tác giả Vĩnh Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312KH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312KH.

974. Biostatis tics LLoydd Fisher, Gerald van Belle A methodology for the Health sciences

Tác giả Fisher, LLoydd.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ John Wiley & Son [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 610 F300S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610 F300S.

975. The medical interview Mastering skills for clinical practice John L.Coulehan, Marian R.Block

Tác giả John L.Coulehan.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Davis Company [knam xb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 615.1 C400U] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 615.1 C400U.

976. Textbook of Endocrine physiology James E.Griffin, Sergio R.Ojeda

Tác giả James E.Griffin.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 610 T200X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610 T200X.

977. The Biomedical Engineering hand book Joseph D. Bronzino

Tác giả Joseph D. Bronzino.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh CRC Press 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 610 TH200b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610 TH200b.

978. Advanced Methods for Inconsistent knowledge management Nguyễn Ngọc Thành

Tác giả Nguyễn Ngọc Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Spriger 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 NG527NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004 NG527NG.

979. The principles of engineering materials Craig R.Barrett, William D.Nix, Alan S.Tetelman

Tác giả Craig R.Barrett.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: M Prentice [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 620 B100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 620 B100R.

980. Britain in close-up David MCDowall

Tác giả David MCDowall.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: ... .... Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 MC400W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 MC400W.