|
941.
|
Hình tượng dũng sĩ chống áp bức trong truyện cổ các dân tộc thiểu số Tây Nguyên Nguyễn Hữu Đức
Tác giả Nguyễn Hữu Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 NG527H.
|
|
942.
|
Truyện cổ và thơ ca dân gian Trần Mạnh Tiến sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Trần Mạnh Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120M.
|
|
943.
|
Motif trong nghiên cứu truyện kể dân gian La Mai Thi Nga nghiên cứu
Tác giả La Mai Thi Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L100M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L100M.
|
|
944.
|
Nghi lễ gia đình của người Mảng ở Việt Nam Nguyễn Văn Thắng
Tác giả Nguyễn Văn Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.08995930597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.08995930597 NG527V.
|
|
945.
|
Truyện thơ Nôm Tày hai tác phẩm Biooc lả và Thị Đan Hoàng Triều Ân sưu tầm, khảo cứu và dịch
Tác giả Hoàng Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H407TR.
|
|
946.
|
Mo tang lễ cổ truyền của người Nùng Dín, Lào Cai Vàng Thung Chúng
Tác giả Vàng Thung Chúng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 V106CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 V106CH.
|
|
947.
|
Sắc màu cuộc sống Kỳ Thư tổng hợp và biên dịch
Tác giả Kỳ Thư tổng hợp và biên dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 S113m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 S113m.
|
|
948.
|
Cơ sở kỹ thuật nhiệt Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú Đã được Hội đồng môn học Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua, dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học kỹ thuật
Tác giả Phạm Lê Dần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.402 PH104L] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.402 PH104L.
|
|
949.
|
Truyền động điện Tài liệu bài giảng Nguyễn Thanh Quảng
Tác giả Nguyễn Thanh Quảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.319071 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 621.319071 NG527TH.
|
|
950.
|
Truyền động điện Bài giảng Nguyễn Thanh Quảng
Tác giả Nguyễn Thanh Quảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.319071 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 621.319071 NG527TH.
|
|
951.
|
Di truyền và chọn giống thủy sản Bài giảng dành cho sinh viên cao đẳng nuôi trồng thủy sản Lê Khắc Diễn
Tác giả Lê Khắc Diễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8071 L250KH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639.8071 L250KH.
|
|
952.
|
Bệnh truyền nhiễm Bài giảng Diệp Thị Lệ Chi
Tác giả Diệp Thị Lệ Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Trường Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 D307TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 636.089 D307TH.
|
|
953.
|
Di truyền học Bài giảng Lê Khắc Diễn
Tác giả Lê Khắc Diễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.5071 L250KH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 576.5071 L250KH.
|
|
954.
|
Âm nhạc cổ truyền Bài giảng đào tạo hệ CĐSP Nhạc-Địa Nguyễn Thị Ngọc Hà
Tác giả Nguyễn Thị Ngọc Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.620071 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 781.620071 NG527TH.
|
|
955.
|
Truyện kể dân gian về thầy trò thời xưa Kiều Thu Hoạch, Vũ Quang Dũng biên soạn
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.
|
|
956.
|
Truyện thơ Mường Nàng ờm- chàng Bồng Hương và anh loong chóong Hoàng Anh Nhân, Trương Công Nhói sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407A.
|
|
957.
|
Truyện cổ M'Nông Trương Thông Tuần sưu tầm, giới thiệu T.2
Tác giả Trương Thông Tuần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR561TH.
|
|
958.
|
Văn hóa dân gian Đà Nẵng cổ truyền và đương đại Võ Văn Hòe chủ biên, Hồ Tấn Tuấn, Lê Hoàng Vinh,... Q.2
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 V114h.
|
|
959.
|
Trò diễn trong hội làng cổ truyền xứ Thanh Hoàng Anh Nhân chủ biên, Hoàng Bá Nhân cộng tác Q.1
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 H407A.
|
|
960.
|
Nghệ thuật múa rối cổ truyền xứ Đoài Văn học chủ biên, Yên Giang, Hồ Sĩ Tói,...
Tác giả VănHọc chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 NGH250] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 NGH250.
|