|
941.
|
Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 7 Nguyễn Thị Chi, Kiều Hồng Vân
Tác giả Nguyễn Thị Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527TH] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527TH.
|
|
942.
|
Sổ tay tiếng Anh 8 Võ Thị Thúy Anh
Tác giả Võ Thị Thúy Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 V400TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V400TH.
|
|
943.
|
Bài tập thực hành tiếng anh 7 Trịnh Can, Cẩm Hoàn
Tác giả Trịnh Can. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR312C] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR312C.
|
|
944.
|
Sổ tay tiếng Anh THCS 7 Võ Thị Thúy Anh, Tôn nữ Phương Chi, Minh Hương
Tác giả Võ Thị Thúy Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 V400TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V400TH.
|
|
945.
|
Bài soạn tiếng Anh 7 Cẩm Hoàn, Phương Thảo
Tác giả Cẩm Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 C119H] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 C119H.
|
|
946.
|
Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Nguyễn Thị Minh Hương Tự luận và trắc nghiệm
Tác giả Nguyễn Thị Minh Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527TH] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527TH.
|
|
947.
|
Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh: Vĩnh Bá Dùng cho giáo viên, phụ huynh và học sinh khối lớp 6
Tác giả Vĩnh Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312B] (11). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312B.
|
|
948.
|
Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 7: Nguyễn Thị Chi, Nguyễn Hữu Cương Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT
Tác giả Nguyễn Thị Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527TH] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527TH.
|
|
949.
|
400 bài tập nâng cao tiếng Anh: Nguyễn Nam Nguyên THCS Q.7
Tác giả Nguyễn Nam Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527N] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527N.
|
|
950.
|
Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh: Trần Văn Phước, Tôn Nữ Thục Anh, Nguyễn Văn Huy THCS khối lớp 6
Tác giả Trần Văn Phước. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 B103t] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 B103t.
|
|
951.
|
150 bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6: Mai Vi Phương, tứ Anh, phan Hà Chương trình mới phần nghe hiểu có băng tiếng
Tác giả Mai Vi Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 M103V] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 M103V.
|
|
952.
|
Vở bài tập tiếng Anh 8 Vũ Thị Lợi, Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương
Tác giả Vũ Thị Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V460b] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V460b.
|
|
953.
|
Tiếng Anh 8 Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung
Tác giả Nguyễn Văn Lợi. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.
|
|
954.
|
Tiếng Anh 6 Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên
Tác giả Nguyễn Văn Lợi. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 T306A.
|
|
955.
|
Tiếng Anh 7: Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng Sách giáo viên
Tác giả Nguyễn Văn Lợi. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, [knam xb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 T306A.
|
|
956.
|
Tiếng Anh 7: Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng
Tác giả Nguyễn Văn Lợi. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.
|
|
957.
|
Bài tập tiếng Anh 8 Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc
Tác giả Nguyễn Hạnh Dung. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 B103t] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 B103t.
|
|
958.
|
Tiếng Anh 8: Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng Sách giáo viên
Tác giả Nguyễn Văn Lợi. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 T306A.
|
|
959.
|
Bài tập bổ sung tiếng Anh 7 Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi
Tác giả Võ Thị Thúy Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 B103t] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 B103t.
|
|
960.
|
Bài tập tiếng Anh 7 Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân
Tác giả Nguyễn Hạnh Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 B103t] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 B103t.
|