Tìm thấy 1815 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
941. Văn hoá làng truyền thống Chăm tỉnh Ninh Thuận Sử Văn Ngọc

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959758 S550v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959758 S550v.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
942. Nghi lễ vòng đời người Khmer tỉnh Sóc Trăng Võ Thành Hùng

Tác giả Võ Thành Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 V400TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 V400TH.

943. Tục ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm Trần Đức Các Sắp theo vần chữ cái từ A - Z

Tác giả Trần Đức Các.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T506ng..

944. Ca dao - dân ca Thái Nghệ An Quán Vi Miên T.1 Dân ca

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..

945. Nghế truyền thống ở một số địa phương Trần Hùng sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Trần Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250tr..

946. Khảo cứu về lễ hội hát dặm: Quyển sơn Lê Hữu Bách

Tác giả Lê Hữu Bách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250H.

947. Giới thiệu các dị bản vè thất thủ Kinh Đô Tôn Thất Bình sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Tôn Thất Bìn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 Gi462th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 Gi462th..

948. Văn học dân gian Ê đê, M'Nông Đỗ Hống Kỳ

Tác giả Đỗ Hống Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.

949. Truyện cổ các dân tộc phía Bắc Việt Nam Mùa A Tủa,... sưu tầm, biên dịch

Tác giả Mùa A Tủa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..

950. Kho tàng văn học dân gian Hà Tây Yên Giang chủ nhiệm công trình, Dương Kiều Minh, Minh Nhương Q.2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 KH400t..

951. Lịch sử và nghệ thuật ca trù Nguyễn Xuân Diện

Tác giả Nguyễn Xuân Diện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 NG527X.

952. Quả bầu vàng Trương Bi, Y Wơn

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.

953. Dân ca GiaRai Nguyễn Quảng Tuệ sưu tầm và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..

954. Văn hoá ẩm thực của người Ninh Bình Đỗ Thị Bảy, Mai Đức Hạnh

Tác giả Đỗ Thị Bảy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 Đ450TH.

955. Lòng yêu nước trong văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527NGH.

956. Lễ hội nàng hai của người Tày Cao Bằng Nguyễn Thị Yên

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527TH.

957. Lượn nàng di Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309TH.

958. Văn hoá dân gian các dân tộc thiểu số - những giá trị đặc sắc Phan Đăng Nhật T.3

Tác giả Phan Đăng Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105Đ.

959. Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.5 Ca dao

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

960. Truyện dân gian dân tộc Mường Bùi Thiện T.2 Truyện thơ

Tác giả Bùi Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B510TH.