Tìm thấy 1246 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
941. Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 3

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: No items available

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
942. Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 3

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527KH.

943. Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 4

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527KH.

944. Sli lớn - dân ca của người Nùng Phán Slinhf - Lạng Sơn Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Văn Mộc sưu tầm, giới thiệu; Lã Xuân Đào, Hoàng Tuấn Cư dịch

Tác giả Hoàng Tuấn Cư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 SL300l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 SL300l.

945. Ca dao Quảng Ngãi Lê Hồng Khánh sưu tầm, tuyển chọn, chú giải, bình luận

Tác giả Lê Hồng Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L250H.

946. Then giải của người Tày huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Hoàng Luận, Hoàng Tuấn Cư

Tác giả Hoàng Luận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407L.

947. Truyện cổ và truyện thơ dân gian dân tộc Dao ở Hà Giang Bàn Thị Ba sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Bàn Thị Ba.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597163 B105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597163 B105TH.

948. "Tày Pú Xấc" đường chinh chiến dựng Mường thời ông cha của người Thái vùng Tây bắc-Việt Nam Nguyễn Văn Hòa Từ dầu thế kỷ XI đến giữa thế kỉ XX

Tác giả Nguyễn Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.359 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.359 NG527V.

949. Tục ngữ-ca dao-câu đố-dân ca người Sán Dìu Vĩnh Phúc Lâm Văn Hùng sưu tầm, biên dịch

Tác giả Lâm Văn Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà van 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L119V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L119V.

950. Truyện nàng Út Lót-đạo hồi liêu Cao Xuân Hải sưu tầm, biên dịch, khảo cứu Tình ca dân tộc Mường-song ngữ

Tác giả Cao Xuân Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà van 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 C108X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 C108X.

951. Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng Hoàng Nam, Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Thị Lê Thảo sưu tầm, biên soạn Tình ca dân tộc Mường-song ngữ

Tác giả Hoàng Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H407N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H407N.

952. Tìm hiểu về vè các lái và vè các lái trên con đường giao thương ven biển ở các tỉnh Nam Trung Bộ Ngô Văn Ban sưu tầm, tìm hiểu, giới thiệu

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.

953. Tìm hiểu về vè các lái và vè các lái trên con đường giao thương ven biển ở các tỉnh Nam Trung Bộ Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Hoàng Trần Nghịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407TR.

954. Đám cưới của người Hà Nhì Đen ở huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai Nguyễn Thị Lành

Tác giả Nguyễn Thị Lành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 NG527TH.

955. Truyện cổ của người Thái Mương (ở Tương Dương Nghệ An) Trần Thị Dõi, Vi Khăm Mun Song ngữ Thái-Việt Tập 2

Tác giả Trần Thị Dõi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959742 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959742 TR120TR.

956. Khỏa quan Hoàng Tuấn Cư sưu tầm, dịch, giới thiệu Những bài lượn trong nghi lễ cấp sắc, thăng sắc của người Tày lạng Sơn Quyển 2

Tác giả Hoàng Tuấn Cư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.23 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.23 H407T.

957. Sư tử mèo Hoàng Choóng sưu tầm, giới thiệu Chế tác và múa

Tác giả Hoàng Choóng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 H407CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 H407CH.

958. Tìm hiểu về nghi thức lễ tục ở Phú Yên Dương Thái Nhơn, Thích Nguyên Đức sư tầm, giới thiệu

Tác giả Dương Thái Nhơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 D561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 D561TH.

959. Tìm hiểu về nghi thức lễ tục ở Phú Yên Võ Văn Hòe chủ biên, Hồ Tấn Tuấn, Lê Hoàng Vinh,...

Tác giả Võ Văn Hòe chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 V114h.

960. Một số lễ giải hạn của người Tày, Nùng ở Cao Bằng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.