|
941.
|
Winning at IELTS: Reading Wang Chun Mei
Tác giả Wang Chun Mei. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.86 W106CH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.86 W106CH.
|
|
942.
|
Winning at IELTS: Speaking Dave Robinson
Tác giả Robinson, Dave. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R400B.
|
|
943.
|
English grammar: English grammar: Understanding and using. Betty Schrampfer Azar; Nguyễn Văn Phước chủ giải Third edition
Tác giả Azar, Betty Schrampfer. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.
|
|
944.
|
Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh: Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD-ĐT Trần Văn Hải
Tác giả Trần Văn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2001Sẵn sàng: No items available
|
|
945.
|
Listen in 1 David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 1
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: No items available
|
|
946.
|
Hướng dẫn xây dựng khẩu phần dinh dưỡng Nguyễn Thị Minh Kiều chủ biên, Lê Ngọc Thiên Trang, Phạm Ngọc Liên Dương
Tác giả Nguyễn Thị Minh Kiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.2 NG527TH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.2 NG527TH.
|
|
947.
|
Hỏi và đáp môn tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thanh Hà, Nguyễn Trung Tính, Nguyễn Thị Nhu
Tác giả Lê Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.434 6 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.434 6 L250TH.
|
|
948.
|
Tác dunhj thần kỳ của hành - tỏi: Phòng và trị bênh Kỳ Anh biên soạn; Nguyễn Văn Minh hiệu đính
Tác giả Kỳ Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.2 K600A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.2 K600A.
|
|
949.
|
Kinh tế du lịch và du lịch học Đồng Ngọc Minh chủ biên; Vương Lôi Đình; Nguyễn Xuân Quý dịch; Cao Tự Thanh hiệu đính
Tác giả Đồng Ngọc Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.4791 Đ455NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 Đ455NG.
|
|
950.
|
Tài liệu tập huấn kỹ năng bảo vệ trẻ em Lưu hành nội bộ Cục Bảo vệ chăm sóc trẻ em
Tác giả Cục Bảo vệ chăm sóc trẻ em. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Nxb] 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
951.
|
Tài liệu tập huấn kỹ năng bảo vệ trẻ em Lưu hành nội bộ Cục Bảo vệ chăm sóc trẻ em
Tác giả Cục Bảo vệ chăm sóc trẻ em. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Nxb] 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
952.
|
Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt tuyển chọn và dịch T.10 Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 KH408kh.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 KH408kh..
|
|
953.
|
Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt tuyển chọn và dịch T.4 Tấm thiệp sinh nhật Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 KH408kh.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 KH408kh..
|
|
954.
|
Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt tuyển chọn và dịch T.2 Nữa phần cơm trưa Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 KH408kh.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 KH408kh..
|
|
955.
|
Cuộc sống là yêu thương và tha thứ Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.301 C514s.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 C514s..
|
|
956.
|
Văn học Việt Nam hiện đại: bình giảng và phân tích tác phẩm Hà Minh Đức
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H100M.
|
|
957.
|
Cô giúp việc kén chồng: Tập truyện ngắn Đỗ Thị Hồng Vân
Tác giả Đỗ Thị Hồng Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450TH.
|
|
958.
|
Hy vọng từ câu chuyện không thành Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8301 H600v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8301 H600v..
|
|
959.
|
Bí quyết giúp nhà nông làm giàu Ngô Quốc Trịnh
Tác giả Ngô Quốc Trịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NG450Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NG450Q.
|
|
960.
|
Bon sai Cây dáng, thế và non bộ Trần Hợp, Đức Hiệpp biên soạn, hiệu đính
Tác giả Trần Hợp. Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: H. nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 TR120H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 TR120H.
|