Tìm thấy 1520 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
921. Về nghệ thuật chèo Trần Việt Ngữ Q.1

Tác giả Trần Việt Ngữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR120V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
922. Hồn quê làng Phú Ninh Phan Bá Hàm, Nguyễn Tâm cẩn Trước cách mạng tháng Tám

Tác giả Phan Bá Hàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 PH105B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 PH105B.

923. Phong tục xứ nghệ Lê Tài Hòe Q.2

Tác giả Lê Tài Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 L250T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 L250T.

924. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An Q.1 Dân ca trữ tình sinh hoạt

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.

925. Văn hóa Thái Quán Vi Miên Q.1 Tìm hiểu và khám phá

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 QU105V.

926. Theo dòng văn hóa dân gian Nguyễn Thanh Lợi

Tác giả Nguyễn Thanh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.

927. Văn hóa dân gian - những công trình của hội viên Phan Đình Dũng, Lâm Nhân, Nguyễn Đức Tự Q.2

Tác giả Phan Đình Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114h.

928. Góp nhặt lời quê Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120S.

929. Văn hóa dân gian về tình yêu lứa đôi trong ca dao người Việt Nguyễn Nghĩa Dân Sưu tầm, nghiên cứu, tuyển chọn, chú thích, bình luận

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NGH.

930. Trò chơi dân gian Phú Thọ Dương Huy Thiện

Tác giả Dương Huy Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 D561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 D561H.

931. Vè sinh hoạt Vũ Tố Hảo Q.1

Tác giả Vũ Tố Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500T.

932. Lễ tục vòng đời người Mường Cao Sơn Hải Q.1 Điều tra, khảo sát, hồi cố ở vùng Mường Thanh Hóa

Tác giả Cao Sơn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 C108S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 C108S.

933. Làng ven thành Mai Thìn

Tác giả Mai Thìn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 M103TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 M103TH.

934. Vè chống phong kiến, đế quốc Vũ Tố Hảo Q.3

Tác giả Vũ Tố Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500T.

935. Tri thức dân gian về nước của người Lào ở tỉnh Điện Biên Đặng Thị Oanh, Nguyễn Thị Lan Anh, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Dung

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.364 TR300th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.364 TR300th.

936. Vè chống phong kiến, đế quốc Vũ Tố Hảo Quyển 1

Tác giả Vũ Tố Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500T.

937. Vè chống phong kiến đế quốc Vũ Tố Hảo Q.2

Tác giả Vũ Tố Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500T.

938. Văn hóa dân gian làng biển Đông Tác, Phú Yên Nguyễn Đình Chúc

Tác giả Nguyễn Đình Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 NG527Đ.

939. Văn hóa dân gian những công trình của hội viên Nguyễn Thanh Lợi, Lê Công Lý Q.1

Tác giả Nguyễn Thanh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114h.

940. Vè sinh hoạt Vũ Tố Hảo Q.2

Tác giả Vũ Tố Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500T.