|
921.
|
Cô giúp việc kén chồng: Tập truyện ngắn Đỗ Thị Hồng Vân
Tác giả Đỗ Thị Hồng Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450TH.
|
|
922.
|
Hạt giống tâm hồn Nhiều tác giả, Ngọc Như biên dịch T.14
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Tồng hợp Hồ Chí Minh 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8301 H110gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8301 H110gi.
|
|
923.
|
Hy vọng từ câu chuyện không thành Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8301 H600v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8301 H600v..
|
|
924.
|
Sáng tác mới Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật Quảng Bình 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 S106t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 S106t.
|
|
925.
|
Phương pháp hướng dẫn trẻ 4-5 tuổi làm quen với truyện cổ tích Khóa luận tốt nghiệp ngành Giáo dục mầm non Dương Thị Thùy Linh; Trương Thị Thanh Thoài hướng dẫn
Tác giả Dương Thị Thùy Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.21 D561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.21 D561TH.
|
|
926.
|
Đặc trưng thơ, truyện dành cho trẻ mầm non Khóa luận tốt nghiệp ngành giáo dục mầm non Nguyễn Thị Thu Trang; Trương Thị Thanh Thoài hướng dẫn
Tác giả Nguyễn Thị Thu Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.21 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.21 NG527TH.
|
|
927.
|
Một số biện pháp nâng cao chất lượng dinh dưỡng - sức khỏe cho trẻ mẫu giáo (5-6 tuổi) tại trường mầm non Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch Khóa luận tốt nghiệp ngành giáo dục mầm non Tưởng Thị Quỳnh; Huỳnh Thị Tâm hướng dẫn
Tác giả Tưởng Thị Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.21 T561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.21 T561TH.
|
|
928.
|
Tuyển tập chuyện cười Tiếng Anh Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Tùng Dương biên soạn Tập 3
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420NG527H.
|
|
929.
|
Học tốt tiếng Anh 8: Đỗ Thị Hồng Trinh, Trương Khải Văn, Hoàng Vân Bá Theo chương trình giảm tải
Tác giả Đỗ Thị Hồng Trinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Đ450TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Đ450TH.
|
|
930.
|
A life style Đỗ Thị Hồng Trinh, Trương Khải Văn, Hoàng Vân Bá = Một phong cách sống
Tác giả Tri thức Việt tuyển chọn và dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 AL300F] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 823 AL300F.
|
|
931.
|
Người phụ nữ trong Truyền kỳ mạn lục hìn từ quan điểm giới Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành sư phạm ngữ văn Nguyễn Thị Mẫu; Lương Hồng Văn hướng dẫn
Tác giả Nguyễn Thị Mẫu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92231 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.92231 NG527TH.
|
|
932.
|
Văn học cho thiếu nhi Văn học Việt Nam sau cách mạng tháng Tám Phạm Hổ, Nguyễn Quỳnh, Định Hải tuyển tập
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 V114h] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 V114h.
|
|
933.
|
The unhappy ghost C.J Moore
Tác giả Moore, C.J. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Heinemann 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 M400O] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 823 M400O.
|
|
934.
|
Xuân Thiều toàn tập Xuân Thiều; Ngô Vĩnh Bình sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu Tập IV Ký sự, truyện thiếu nhi, tiểu luận phê bình, thơ
Tác giả Xuân Thiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 X502T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 X502T.
|
|
935.
|
Biển đảo tổ quốc tôi Trương Hán Siêu, Trần Nguyên Đán, Nguyễn Trãi,... Hợp tuyển thơ văn viết về biển đảo Việt Nam
Tác giả Trương Hán Siêu. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất, có bổ sung sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 B305Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 B305Đ.
|
|
936.
|
Truyện Kiều Phạm Quỳnh, N.I.Niculin, Jaocơ Budaren; Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả Phạm Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 TR527K] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 TR527K.
|
|
937.
|
Xuân Thiều toàn tập Xuân Thiều; Ngô Vĩnh Bình sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu Tập 3 Truyện ngắn, truyện vừa
Tác giả Xuân Thiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 X502T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 X502T.
|
|
938.
|
Âm nhạc cổ truyền tộc người Chăm Bùi Ngọc Phúc chủ biên, Hoàng Đình Phương, Phan Thị Thi Thơ, Trần Lê Khánh Hào
Tác giả Bùi Ngọc Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3579 Â119Nh] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3579 Â119Nh.
|
|
939.
|
Lễ hội cổ truyền của người Việt, cấu trúc và thành tố Nguyễn Chí Bền
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527CH.
|
|
940.
|
Truyện cổ Chiêm Hóa Đỗ Ngọc Quý sưu tầm, Trần Mạnh Tiến, Nguyễn Thanh Trường biên soạn, chỉnh lý, giới thiệu
Tác giả Đỗ Ngọc Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597153 Đ450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597153 Đ450NG.
|