|
921.
|
Cẩm nang thư tín thương mại hiện đại Anh - Việt. Lê Minh Cẩn.
Tác giả Lê Minh Cẩn. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3.Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai. Nxb Đồng Nai, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 L250M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 L250M.
|
|
922.
|
English for life: Elementary: Workbook with key Tom Hutchinson
Tác giả Tom Hutchinson. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 E204l] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 E204l.
|
|
923.
|
Hướng dẫn học nhanh ngữ pháp tiếng Anh theo chủ điểm Tạ Bích Ngọc
Tác giả Tạ Bích Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 T 100 B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 T 100 B.
|
|
924.
|
Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi môn tiếng Anh Vĩnh Bá
Tác giả Vĩnh Bá. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312B.
|
|
925.
|
The heinle & heinle toefl test assistant Milada Broukal; Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy dịch và chú giải Vocabulary
Tác giả Milada Broukal. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 TH200h] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TH200h.
|
|
926.
|
85 đề đọc hiểu môn tiếng Anh Ninh Hùng
Tác giả Ninh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 N312H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 N312H.
|
|
927.
|
Bài tập trắc nghiệm giới từ tiếng Anh Xuân Bá Trình độ A,B,C
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X502B.
|
|
928.
|
Ethics and the conduct of business John R. Boatright
Tác giả Boatright, John R. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Chicago Loyola University [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330 B401T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 330 B401T.
|
|
929.
|
Tuyển chọn đề thi tiếng Anh luyện thi tú tài Đại học - Cao đẳng Vĩnh Khuê
Tác giả Vĩnh Khuê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312KH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312KH.
|
|
930.
|
Engineering materials Michael F.ashby, David R.H.Jones
Tác giả Michael F.ashby. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Robert Maxvell [knam xb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 620 E204i] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 620 E204i.
|
|
931.
|
Electronic commerce from vision to fulfillment Elias M.Awad
Tác giả AWAD, ELIAS M. Material type: Sách Nhà xuất bản: Virginia: commerce university. [knxb] [Knxb]]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 A100W] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 600 A100W.
|
|
932.
|
Bioorganic chemistry Sidney M.Hecht Nucleic acids
Tác giả Hecht,Sidney M. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 H201H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 540 H201H.
|
|
933.
|
BBC Beginners' English Garton, Judy Stage two: Student's book
Tác giả Judy Garton - Sprenger. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Bush House [knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B200g] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B200g.
|
|
934.
|
Luyện thi Toeft Ngô Thị Mỹ Hương
Tác giả Ngô Thị Mỹ Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 L527th] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 L527th.
|
|
935.
|
Writing 1 Andrew Littlejohn Cambridge skills for fluency
Tác giả Andrew Littlejohn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge university [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 424 WR300T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 424 WR300T.
|
|
936.
|
Comedies Wiliam Shakespeare Volume1
Tác giả Wiliam Shakespeare. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 C400M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 C400M.
|
|
937.
|
My life and other stories Anton Chekhov
Tác giả Anton Chekhov. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M600L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M600L.
|
|
938.
|
Lolita Vladimir nabokov, Martin Amis
Tác giả Nabokov,Vladimir. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh [knxb. [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 424 L400L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 424 L400L.
|
|
939.
|
The complete english works George herbert, Ann Pasternak slater
Tác giả George herbert. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh [knxb [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TH200C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TH200C.
|
|
940.
|
Học tốt tiếng Anh 7 Tôn Thất Dân, lăng Mỹ Lệ, Tôn nữ Thiên Ngãi
Tác giả Tôn Thất Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H419t] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H419t.
|