Tìm thấy 1404 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
921. Cẩm nang thư tín thương mại hiện đại Anh - Việt. Lê Minh Cẩn.

Tác giả Lê Minh Cẩn.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai. Nxb Đồng Nai, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 L250M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 L250M.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
922. English for life: Elementary: Workbook with key Tom Hutchinson

Tác giả Tom Hutchinson.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 E204l] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 E204l.

923. Hướng dẫn học nhanh ngữ pháp tiếng Anh theo chủ điểm Tạ Bích Ngọc

Tác giả Tạ Bích Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 T 100 B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 T 100 B.

924. Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi môn tiếng Anh Vĩnh Bá

Tác giả Vĩnh Bá.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312B.

925. The heinle & heinle toefl test assistant Milada Broukal; Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy dịch và chú giải Vocabulary

Tác giả Milada Broukal.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 TH200h] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TH200h.

926. 85 đề đọc hiểu môn tiếng Anh Ninh Hùng

Tác giả Ninh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 N312H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 N312H.

927. Bài tập trắc nghiệm giới từ tiếng Anh Xuân Bá Trình độ A,B,C

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X502B.

928. Ethics and the conduct of business John R. Boatright

Tác giả Boatright, John R.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Chicago Loyola University [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330 B401T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 330 B401T.

929. Tuyển chọn đề thi tiếng Anh luyện thi tú tài Đại học - Cao đẳng Vĩnh Khuê

Tác giả Vĩnh Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312KH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312KH.

930. Engineering materials Michael F.ashby, David R.H.Jones

Tác giả Michael F.ashby.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Robert Maxvell [knam xb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 620 E204i] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 620 E204i.

931. Electronic commerce from vision to fulfillment Elias M.Awad

Tác giả AWAD, ELIAS M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Virginia: commerce university. [knxb] [Knxb]]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 A100W] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 600 A100W.

932. Bioorganic chemistry Sidney M.Hecht Nucleic acids

Tác giả Hecht,Sidney M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 H201H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 540 H201H.

933. BBC Beginners' English Garton, Judy Stage two: Student's book

Tác giả Judy Garton - Sprenger.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Bush House [knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B200g] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B200g.

934. Luyện thi Toeft Ngô Thị Mỹ Hương

Tác giả Ngô Thị Mỹ Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 L527th] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 L527th.

935. Writing 1 Andrew Littlejohn Cambridge skills for fluency

Tác giả Andrew Littlejohn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge university [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 424 WR300T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 424 WR300T.

936. Comedies Wiliam Shakespeare Volume1

Tác giả Wiliam Shakespeare.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 C400M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 C400M.

937. My life and other stories Anton Chekhov

Tác giả Anton Chekhov.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M600L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M600L.

938. Lolita Vladimir nabokov, Martin Amis

Tác giả Nabokov,Vladimir.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh [knxb. [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 424 L400L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 424 L400L.

939. The complete english works George herbert, Ann Pasternak slater

Tác giả George herbert.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh [knxb [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TH200C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TH200C.

940. Học tốt tiếng Anh 7 Tôn Thất Dân, lăng Mỹ Lệ, Tôn nữ Thiên Ngãi

Tác giả Tôn Thất Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H419t] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H419t.