|
921.
|
Ngụ ngôn Êđốp và danh ngôn cổ ngữ Bùi Phụng dịch In 2 thứ tiếng
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 NG500ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG500ng..
|
|
922.
|
Văn học dân gian Quảng Bình Trần Hùng chủ biên, Nguyễn Văn Nhĩ, Đinh Thanh Dự T.1
Tác giả Trần Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959745 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 V114h..
|
|
923.
|
Truyện ngụ ngôn thế giới chọn lọc Nguyễn Trọng Báu tuyển chọn, biên soạn, dịch
Tác giả Nguyễn Trọng Báu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527TR.
|
|
924.
|
Thần thoại Hy Lạp Phan Ngọc
Tác giả Phan Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209495 PH105NG] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209495 PH105NG.
|
|
925.
|
Thần thoại Hy Lạp Nguyễn Văn Khoả T.1
Tác giả Nguyễn Văn Khoả. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209495 NG527V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209495 NG527V.
|
|
926.
|
Truyền thuyết Việt Nam Lã Duy Lan biên soạn, giới thiệu
Tác giả Lã Duy Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TR527th.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527th..
|
|
927.
|
Truyện cổ phật giáo Trần Lân Huy chủ biên, Chương Nghĩa Hàm, Lý Hướng Bình Ông thiện, ông ác
Tác giả Trần Lân Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR527c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR527c..
|
|
928.
|
Văn học dân gian vùng sông Dinh Hữu Phương sưu tầm, biên soạn
Tác giả Hữu Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hoá 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20959745 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 V114h..
|
|
929.
|
Hoàng tử xấu xí Trần Lân Huy chủ biên, Chương Nghĩa Hàm, Lý Hướng Bình Truyện cổ phật giáo
Tác giả Trần Lân Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 H407t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 H407t..
|
|
930.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.6 Nghề, làng nghề thủ công truyền thống Nghệ An
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 N312V.
|
|
931.
|
Truyện dân gian Kim Bảng Lê Hữu Bách T.1
Tác giả Lê Hữu Bách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250H.
|
|
932.
|
Văn hoá dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú T.4 Văn học dân gian
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959745 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 NG527T.
|
|
933.
|
Hương ước và thúc ước Đào Huy Phụng, Trần Đình Vĩnh, Trần Quang Bình, Trần Đình Thân
Tác giả Đào Huy Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 H561ư.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 H561ư..
|
|
934.
|
Tục thờ thần độc cước ở làng núi, Sầm Sơn, Thanh Hoá Hoàng Minh Tường
Tác giả Hoàng Minh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407M.
|
|
935.
|
Thi pháp truyện cổ ticshh thần kỳ người Việt Nguyễn Xuân Đức
Tác giả Nguyễn Xuân Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.
|
|
936.
|
Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên, 2011Nhan đề chuyển đổi: Ngô Văn Ban.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG450V.
|
|
937.
|
Văn học dân gian các dân tộc thiểu số huyện sông Hinh, tỉnh Phú Yên Nguyễn Thị Thu Trang chủ biên, Dương Thái Nhơn, Nguyễn Thị Ái Thoa sưu tầm biên soạn
Tác giả Nguyễn Thị Thu Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959755 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959755 NG527TH.
|
|
938.
|
Nét đặc sắc trong văn hoá ẩm thực của cư dân Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 N207đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 N207đ..
|
|
939.
|
Văn hoá ẩm thực dân gian Lò Ngọc Duyên
Tác giả Lò Ngọc Duyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 V114h..
|
|
940.
|
Văn hoá các dân tộc ít người Việt Nam Phạm Nhân Thành
Tác giả Phạm Nhân Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH104NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH104NH.
|