|
921.
|
The good soldier Ford Madox Ford; Alan Judd, Max Saunders introduced A tale of passion
Tác giả Ford, Ford Madox. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell, 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 F400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 F400R.
|
|
922.
|
Let's talk 2 Leo Jones Student's book
Tác giả Jones, Leo. Ấn bản: In lần 2, có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Cambridge University Press 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 J400N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J400N.
|
|
923.
|
Let's talk 2 Leo Jones Teacher's manual
Tác giả Jones, Leo. Ấn bản: In lần 2, có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Cambridge University Press 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 J400N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J400N.
|
|
924.
|
James Watt Quách Lục Vân, Lí Ngọc Đường; Lê Văn Thuận dịch
Tác giả Quách Lục Vân. Ấn bản: Tủ sách danh nhânMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.8092 QU102L] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.8092 QU102L.
|
|
925.
|
Isac Niu tơn La Phạm Ý; Nguyễn Văn Mậu dịch
Tác giả La Phạm Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.092 L100PH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.092 L100PH.
|
|
926.
|
Bước đầu đổi kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8. Trần Kiều chủ biên, Lê Thị Mỹ Hà, Dương Văn Hưng,... Quyển 2: Các môn ngữ văn, lịch sử, tiếng Anh.
Tác giả Trần Kiều chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.27 B557đ.] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.27 B557đ..
|
|
927.
|
Hình học vectơ. Nguyễn Phúc Hào.
Tác giả Nguyễn Phúc Hào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.182 NG527TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.182 NG527TH.
|
|
928.
|
Học tiếng Anh trên máy tính Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM. NXB trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.078 NG527 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.078 NG527 H.
|
|
929.
|
Anh ngữ và công nghệ tiếng Anh tin học văn phòng Quang Huy
Tác giả Quang Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.0078 QU106 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.0078 QU106 H.
|
|
930.
|
Nhập môn xử lí ảnh số Lương mạnh Bá
Tác giả Lương Mạnh Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ Thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.367 L561 M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.367 L561 M.
|
|
931.
|
Kỹ thuật nhiếp ảnh hiện đại: Lý thuyết và thực hành Marc Biderbost; Hoài Nam dịch
Tác giả Biderbost, Marc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.367 B300D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.367 B300D.
|
|
932.
|
Hướng dẫn sửa chữa máy ảnh điện tử Nguyễn Văn Thanh
Tác giả Nguyễn Văn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 771.3 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 771.3 NG527V.
|
|
933.
|
Hội Ba làng kẻ Nguyễn Toạ
Tác giả Nguyễn Toạ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527T.
|
|
934.
|
Văn hoá cổ truyền ở huyện Anh Sơn Nguyễn Thanh Tùng
Tác giả Nguyễn Thanh Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 NG527TH.
|
|
935.
|
Bức tranh văn hóa các dân tộc Việt Nam Nguyễn Văn Huy
Tác giả Nguyễn Văn Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.022 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.022 NG527V.
|
|
936.
|
Hướng dẫn sử dụng các hình ảnh về chủ tịch Hồ Chí Minh trên CD và phần mềm Microsoft Powerpoint trong dạy học lịch sử Nguyễn Thị Côi chủ biên, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Mạnh Hưởng,...
Tác giả Nguyễn Thị Côi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 H561d.] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 H561d..
|
|
937.
|
Vụ án Nguyễn Ái Quốc ở Hồng Kông 1931 - 1933 Tư liệu và hình ảnh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7032 V500a.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7032 V500a..
|
|
938.
|
Sách tranh tự nhiên - xã hội Bùi Phương Nga Tập 2 Phần Động vật
Tác giả Bùi Phương Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590.22 B510PH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590.22 B510PH.
|
|
939.
|
Sự lựa chọn cuối cùng Janet Dailey; Văn Hòa, Kim Thùy dịch
Tác giả Dailey, Janet. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D103L.
|
|
940.
|
Đàm thoại tiếng Anh trong trường học Nguyễn Thăng Long biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 Đ104th.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 Đ104th..
|