Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
921. Lịch sử tư tưởng Việt nam Nguyễn Đăng Thục T.5: Tư tưởng Việt Nam thời Hồ (1380-1407)

Tác giả Nguyễn Đăng Thục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 121.4 Ng527đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 Ng527đ.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
922. 30 bài kiểm tra Tiếng Anh THCS 9 Nguyễn Bá, Thảo Nguyên

Tác giả Nguyễn Thị Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng: 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527B] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527B.

923. Giới thiệu giáo án Tiếng Anh 9 Vũ Thị Lợi (Chủ biên), Nguyễn Thị Khương, Nguyễn Thị Thanh Hà

Tác giả Vũ Thị Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 V500TH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 V500TH.

924. Học và thực hành Tiếng Anh lớp 7 Nguyễn Hữu Dự

Tác giả Nguyễn Hữu Dự.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527H.

925. Để học tốt English 7: Dùng kèm sách giáo khoa English 7 của Bộ GD&ĐT Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư

Tác giả Trang Sĩ Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR106S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR106S.

926. Bài tập Tiếng Anh 7 Dùng kèm sách giáo khoa English 7 của Bộ GD&ĐT Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan

Tác giả Mai Lan Hương.

Ấn bản: Tái bản năm 2011Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2011Sẵn sàng: No items available

927. Bài tập Tiếng Anh 7 Dùng kèm sách giáo khoa English 7 của Bộ GD&ĐT Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan

Tác giả Mai Lan Hương.

Ấn bản: Tái bản năm 2011Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 M103L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 M103L.

928. Giới thiệu giáo án Tiếng Anh 11 Nguyễn Hải Châu, Vũ Thị Lợi (Chủ biên), Đồng Thi Yến Trang,...

Tác giả Nguyễn Hải Châu, Vũ Thị Lợi (Chủ biên), Đồng Thi Yến Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 GI462th] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 GI462th.

929. Bài tập Tiếng Anh 11 Lưu Hoàng Trí

Tác giả Lưu Hoàng Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 L566H] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 L566H.

930. Bài tập Tiếng Anh 11 Vĩnh Khuê, Phùng Cảnh Thành

Tác giả Vĩnh Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312KH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312KH.

931. Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi,... Môn Tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Trung Quốc

Tác giả Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 400 M458s] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 400 M458s.

932. Để học tốt English 10: Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư Dùng kèm sách giáo khoa English 10 hệ 7 năm của Bộ GD&ĐT

Tác giả Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR106S] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR106S.

933. Thiết kế bài giảng tiếng Anh THCS 8 Chu Quang Bình Tập 2

Tác giả Chu Quang Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2004Sẵn sàng: No items available

934. Giải bài tập đại số 8: Nguyễn Anh Thi Soạn theo SGK hiện hành

Tác giả Nguyễn Anh Thi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng: 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 NG527A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527A.

935. Ma ám: Truyện không kể lúc nữa đêm Tri Thiên Mệnh, Bồ Tùng Linh

Tác giả Tri Thiên Mệnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TR300TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TR300TH.

936. Hồn lau trắng Trác Diễm

Tác giả Trác Diễm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Nxb Thuận Hóa, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 TR101D] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR101D.

937. Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 2

Tác giả David Nunan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.

938. Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 3

Tác giả David Nunan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.

939. Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 1

Tác giả David Nunan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.

940. Winning at IELTS: Writing Wu Bei, Chen Wei Dong Book 1

Tác giả Wu Bei.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 W500B] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 W500B.