Tìm thấy 1619 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
901. Di sản tên Nôm các làng văn hóa dân gian Việt Nam Trần Gia Linh nghiên cứu, sưu tầm, biên soạn

Tác giả Trần Gia Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120Gi.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
902. Lễ hội Việt Nam Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý chủ biên; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.269597 L250h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.269597 L250h..

903. Địa chí huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình Đỗ Duy Văn

Tác giả Đỗ Duy Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ450D.

904. Từ văn hóa đến văn hóa học Phạm Đức Dương

Tác giả Phạm Đức Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 PH104Đ.

905. Bách khoa các nền văn hóa thế giới Phạm Minh Thảo, nguyễn Kim Loan biên dịch

Tác giả Phạm Minh Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 B102Kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 B102Kh..

906. Nguyễn Khắc Viện tác phẩm Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn Tập 1 Kể chuyện đất nước và văn hóa Việt Nam

Tác giả Nguyễn Thị Nhất.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.092 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.092 NG527TH.

907. Từ điển văn hóa gia đình Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà, Phạm Minh Thảo,...

Tác giả Huỳnh Thị Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.8503 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.8503 T550đ..

908. Cơ sở văn hóa Việt Nam Lê Minh Hạnh biên soạn

Tác giả Lê Minh Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 L250M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 L250M.

909. Văn học đổi mới và giao lưu văn hóa Phan Cự Đệ

Tác giả Phan Cự Đệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 PH105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH105C.

910. Kho tàng tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Nguyễn Thúy Loan, Phan Lan Hương,... Tập 1

Tác giả Nguyễn Xuân Kính chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 KH400t..

911. Kho tàng tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Nguyễn Thúy Loan, Phan Lan Hương, Nguyễn Luân Tập 2

Tác giả Nguyễn Xuân Kính chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa - thông tin, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 KH400t..

912. Di tích lịch sử - văn hóa căn cứ ban an ninh Võ Thái Hòa chủ biên, Lê Quý Vương, Huỳnh Minh Phụng,... Trung ương cục miền Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [k.đ]: Công an nhân dân 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 D300t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 D300t..

913. Văn hóa ẩm thực Việt Nam/ Nguyễn Thị Huế, Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà.-

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: 2012.- Thời đại, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG 527 TH.

914. Lễ lệ - lễ hội ở Hội An Chi hội văn nghệ dân gian Hội An

Tác giả Chi hội văn nghệ dân gian Hội An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250l.

915. Lời khấn thần trong nghi lễ nông nghiệp của người M'Nông Nong Trương Bi sưu tầm; Điểu Kâu dịch

Tác giả Trương Bi sưu tầm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2014Sẵn sàng: No items available

916. Dân ca Long An Lư Nhất Vũ, Lê Giang chủ biên

Tác giả Lư Nhất Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: No items available

917. Kịch bản tuồng dân gian Quyển 2 Nguyễn Xuân Yến

Tác giả Nguyễn Xuân Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 NG527X.

918. Bàn về văn hóa văn học Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1977Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 L 250 N] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 L 250 N.

919. Bàn về văn hóa văn học/ Lê nin

Tác giả Lê nin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 1977.-Sẵn sàng: No items available

920. Văn hóa vì con người Hồ Sĩ Vịnh

Tác giả Hồ Sĩ Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa; Tạp chí văn hóa nghệ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H 450 S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H 450 S.