|
901.
|
Di sản tên Nôm các làng văn hóa dân gian Việt Nam Trần Gia Linh nghiên cứu, sưu tầm, biên soạn
Tác giả Trần Gia Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120Gi.
|
|
902.
|
Lễ hội Việt Nam Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý chủ biên; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.269597 L250h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.269597 L250h..
|
|
903.
|
Địa chí huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ450D.
|
|
904.
|
Từ văn hóa đến văn hóa học Phạm Đức Dương
Tác giả Phạm Đức Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 PH104Đ.
|
|
905.
|
Bách khoa các nền văn hóa thế giới Phạm Minh Thảo, nguyễn Kim Loan biên dịch
Tác giả Phạm Minh Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 B102Kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 B102Kh..
|
|
906.
|
Nguyễn Khắc Viện tác phẩm Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn Tập 1 Kể chuyện đất nước và văn hóa Việt Nam
Tác giả Nguyễn Thị Nhất. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.092 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.092 NG527TH.
|
|
907.
|
Từ điển văn hóa gia đình Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà, Phạm Minh Thảo,...
Tác giả Huỳnh Thị Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.8503 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.8503 T550đ..
|
|
908.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Lê Minh Hạnh biên soạn
Tác giả Lê Minh Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 L250M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 L250M.
|
|
909.
|
Văn học đổi mới và giao lưu văn hóa Phan Cự Đệ
Tác giả Phan Cự Đệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 PH105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH105C.
|
|
910.
|
Kho tàng tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Nguyễn Thúy Loan, Phan Lan Hương,... Tập 1
Tác giả Nguyễn Xuân Kính chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 KH400t..
|
|
911.
|
Kho tàng tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Nguyễn Thúy Loan, Phan Lan Hương, Nguyễn Luân Tập 2
Tác giả Nguyễn Xuân Kính chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa - thông tin, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 KH400t..
|
|
912.
|
Di tích lịch sử - văn hóa căn cứ ban an ninh Võ Thái Hòa chủ biên, Lê Quý Vương, Huỳnh Minh Phụng,... Trung ương cục miền Nam
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: [k.đ]: Công an nhân dân 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 D300t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 D300t..
|
|
913.
|
Văn hóa ẩm thực Việt Nam/ Nguyễn Thị Huế, Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà.-
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: 2012.- Thời đại, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG 527 TH.
|
|
914.
|
Lễ lệ - lễ hội ở Hội An Chi hội văn nghệ dân gian Hội An
Tác giả Chi hội văn nghệ dân gian Hội An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250l.
|
|
915.
|
Lời khấn thần trong nghi lễ nông nghiệp của người M'Nông Nong Trương Bi sưu tầm; Điểu Kâu dịch
Tác giả Trương Bi sưu tầm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
916.
|
Dân ca Long An Lư Nhất Vũ, Lê Giang chủ biên
Tác giả Lư Nhất Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
917.
|
Kịch bản tuồng dân gian Quyển 2 Nguyễn Xuân Yến
Tác giả Nguyễn Xuân Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 NG527X.
|
|
918.
|
Bàn về văn hóa văn học Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1977Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 L 250 N] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 L 250 N.
|
|
919.
|
Bàn về văn hóa văn học/ Lê nin
Tác giả Lê nin. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 1977.-Sẵn sàng: No items available
|
|
920.
|
Văn hóa vì con người Hồ Sĩ Vịnh
Tác giả Hồ Sĩ Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa; Tạp chí văn hóa nghệ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H 450 S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H 450 S.
|