|
901.
|
Giảng văn văn học Việt Nam Lê Bảo, Hà Minh Đức, Đỗ Kim Hồi,...
Tác giả Lê Bảo. Ấn bản: Tái bản lần 1, có chỉnh lí, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Gi106v] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92209 Gi106v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Gi106v.
|
|
902.
|
Điển tích văn học trong nhà tường Đinh Thái Hương, Chu Huy, Nguyễn Hữu Sơn sưu tầm và biên soạn
Tác giả Đinh Thái Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 Đ305t] (3). Items available for reference: [Call number: 808.8 Đ305t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 Đ305t.
|
|
903.
|
Bình Kiều, vịnh Kiều, bói Kiều Phạm Đan Quế
Tác giả Phạm Đan Quế. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 PH104Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104Đ.
|
|
904.
|
Thơ Xuân Diệu và những lời bình Thế Lữ, Hoài Thanh; Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn
Tác giả Hữu Nhuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 Th460X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 Th460X.
|
|
905.
|
Thơ Xuân Diệu: Nguyễn Đức Quyền Nhà thơ trong nhà trường
Tác giả Nguyễn Đức Quyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527Đ.
|
|
906.
|
Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc Lý Vĩnh chủ biên, Ôn Lạc Quần, Hách Thụy Đình; dịch: Phong Đảo T.3 Những bài bình luận về " Cách mạng văn hóa"
Tác giả Lý Vĩnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Tp.Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.056 L600V] (11). Items available for reference: [Call number: 951.056 L600V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.056 L600V.
|
|
907.
|
Xuân Diệu thơ và đời Lữ Huy Nguyên tuyển chọn
Tác giả Xuân Diệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 X502D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502D.
|
|
908.
|
Thơ Xuân Diệu Nguyễn Văn Long tuyển chọn, giới thiệu ,bình chú
Tác giả Xuân Diệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 X502D] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 X502D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502D.
|
|
909.
|
Xuân Diệu thơ và đời Lữ Huy Nguyên tuyển chọn
Tác giả Xuân Diệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 X502D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502D.
|
|
910.
|
Văn học nhà trường Phan Trọng Luận Nhận diện - tiếp cận - đổi mới
Tác giả Phan Trọng Luận. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 PH105TR] (4). Items available for reference: [Call number: 807 PH105TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 PH105TR.
|
|
911.
|
Thơ mới 1932 - 1945 Thế Lữ, Lưu Trọng Lư, Hàn Mặc Tử,... Tác giả và tác phẩm
Tác giả Thế Lữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 TH460m] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922132 TH460m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 TH460m.
|
|
912.
|
Phan Cự Đệ tuyển tập Lý Hoài Thu tuyển chọn T.3 Văn học lãng mạn Việt Nam (1932 -1945): Phê bình và tiểu luận
Tác giả Phan Cự Đệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922090034 PH105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090034 PH105C.
|
|
913.
|
Tuyển tập thơ Tế Hanh
Tác giả Tế Hanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T250H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T250H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T250H.
|
|
914.
|
Tố Hữu toàn tập Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu T.1
Tác giả Tố Hữu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T450H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T450H.
|
|
915.
|
Tinh hoa thơ Việt Nam Nguyễn Khoa Điềm, THanh Thảo, Lưu Quang Vũ,.. T.2
Tác giả Nguyễn Khoa Điềm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T312h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T312h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T312h.
|
|
916.
|
Lịch sử văn hóa thế giới cổ - trung đại Lương Ninh (chủ biên), Nguyễn Gia Phu, Đinh Ngọc Bảo, Dương Duy Bằng
Tác giả Lương Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09 L302s] (9). Items available for reference: [Call number: 306.09 L302s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09 L302s.
|
|
917.
|
Huy Cận về tác gia và tác phẩm Xuân Diệu, Hoài Thanh, Hà Minh Đức;Trần Khánh Thành, Lê Dục Tú tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Xuân Diệu. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134009 H523C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134009 H523C.
|
|
918.
|
Nguyên Hồng về tác gia tác phẩm Thạch Lam, Vũ Ngọc Phan, Nguyễn Tuân,...; Hà Minh Đức giới thiệu; Hữu Nhuận tuyển chọn
Tác giả Thạch Lam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527T.
|
|
919.
|
Luật đời Nguyễn Bắc Sơn Truyện vừa và ngắn
Tác giả Nguyễn Bắc Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 NG 527 B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG 527 B.
|
|
920.
|
Đôxtôépxki cuộc đời và sự nghiệp L.Grôxman; Ngô Thu Hằng, Nguyễn Thị Thìn dịch
Tác giả Grôxman, L. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.709 GR450X] (3). Items available for reference: [Call number: 891.709 GR450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.709 GR450X.
|