Tìm thấy 1221 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
901. Truyện cổ Thái Quán Vi Miên, Lò Văn Lá sưu tập, giới thiệu 2T T2

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.209597 QU105V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
902. Truyện cổ Thái Quán Vi Miên, Lò Văn Lá sưu tập, giới thiệu T2 Q1

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 QU105V.

903. Văn học dân gian An Giang Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền giã Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Thiện, Nguyễn Hữu Ái,... Q.2

Tác giả Nguyễn Ngọc Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114'h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114'h.

904. Truyện cổ Thái Quán Vi Miên, Lò Văn Lá sưu tập, dịch 2T T1

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 QU105V.

905. Làng nghề-ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng Trần Phương, Bùi Quang Đạo

Tác giả Trần Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959735 TR 120 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959735 TR 120 TH.

906. Hát kể truyện cổ Raglai Anai mapraik & Anaow Puah Taih Ong Sử Văn Ngọc, Sử Thị An Trang biên soạn, sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S 550 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S 550 V.

907. Văn học dân gian Việt Nam thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện cười Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114h.

908. Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt chọn và dịch T9 Mãi không tuyệt vọng

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8301 Kh408kh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8301 Kh408kh.

909. Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt chọn và dịch T11 Món quà biết ơn

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8301 Kh408kh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8301 Kh408kh.

910. Nhớ Ba Rền Châu Kim Nâm Tập truyện và ký

Tác giả Châu Kim Nâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 CH124K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 CH124K.

911. Tiếng cười và đồng dao các dân tộc Tày - Thái Trần Trí Dõi; Giải nghĩa, chuyển dịch: Vi Khăm Mun, Vương Toàn

Tác giả Trần Trí Dõi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR120TR.

912. Hướng dẫn ôn tập và làm văn Nguyễn Tấn Huy Dùng cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT thi vào ĐH-CĐ, thi học sinh giỏi

Tác giả Nguyễn Tấn Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 NG527T.

913. Văn hóa dân gia người Chamaliaq Riya ở Khánh Hòa Ngô Văn Ban, Trần Vũ, Trần Kiêm Hoáng 2Q Q1

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 V114h.

914. Truyện ngắn Việt Nam hiện đại về đề tài dân tộc miền núi phía Bắc: Qua nghiên cứu các truyện ngắn của Cao Duy Sơn, Đỗ Bích Thủy, Nguyễn Huy Thiệp Nguyễn Minh Trường Sách chuyên luận

Tác giả Nguyễn Minh Trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92230109 NG527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92230109 NG527M.

915. Truyền thuyết Hà Nội Nguyễn Thị Bích Hà

Tác giả Nguyễn Thị Bích Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959731 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959731 NG527TH.

916. Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt tuyển chọn và dịch T.10

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 KH408kh.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 KH408kh..

917. Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt tuyển chọn và dịch T.4 Tấm thiệp sinh nhật

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 KH408kh.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 KH408kh..

918. Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt tuyển chọn và dịch T.2 Nữa phần cơm trưa

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 KH408kh.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 KH408kh..

919. Cuộc sống là yêu thương và tha thứ Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.301 C514s.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 C514s..

920. Tuyển tập truyện ngắn thế giới chọn lọc Nhiều tác giả T.3

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 T527t..