Tìm thấy 1001 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
901. Văn học dân gian An Giang Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền giã Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Thiện, Nguyễn Hữu Ái,... Q.2

Tác giả Nguyễn Ngọc Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114'h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114'h.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
902. Truyện cổ Thái Quán Vi Miên, Lò Văn Lá sưu tập, dịch 2T T1

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 QU105V.

903. Văn học dân gian An Giang Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Viên, Nguyễn Hữu Ái,... Q.3

Tác giả Nguyễn Ngọc Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114'h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114'h.

904. Kỹ năng biên mục mô tả Marc 21 - AACR2 - ISBD Phạm Thị Minh Tâm chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Vân hiệu đính

Tác giả Phạm Thị Minh Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: No items available

905. Kỹ năng biên mục mô tả Marc 21 - AACR2 - ISBD Phạm Thị Minh Tâm chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Vân hiệu đính

Tác giả Phạm Thị Minh Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025.32 PH104TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.32 PH104TH.

906. Hát trống quân ở xã Thúc Kháng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương Lê Thị Dự

Tác giả Lê Thị Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân gian 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 973 4 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 973 4 L250TH.

907. Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nậm Quang Quan Vi Miên T.1

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 QU 105 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 QU 105 V.

908. Kỹ năng công tác bạn đọc Nguyễn Ngọc Nguyên chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Chu Ngọc Lâm hiệu đính

Tác giả Nguyễn Ngọc Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025.5 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.5 NG527NG.

909. Làng nghề-ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng Trần Phương, Bùi Quang Đạo

Tác giả Trần Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959735 TR 120 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959735 TR 120 TH.

910. Văn hóa dân gia người Chamaliaq Riya ở Khánh Hòa Ngô Văn Ban, Trần Vũ, Trần Kiêm Hoáng 2Q Q1

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 V114h.

911. Văn hóa dân gia người Raglai ở Khánh Hòa Ngô Văn Ban, Trần Vũ, Trần Kiêm Hoáng 2Q Q2

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 V114h.

912. Văn hóa văn học dân gian xứ Huế Trần Hoàng ghi chép và luận giải

Tác giả Trần Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 TR120H.

913. Nghệ thuật nói trước công chúng Dale Carnegie; Song Hà dịch

Tác giả Dale Carnegie.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 D100L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 D100L.

914. Một trăm điwwù nên biết về phong tuch Việt Nam Tân Việt

Tác giả Tân Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.095 97 T120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.095 97 T120V.

915. Em phải đến Harvard học kinh tế Lưu Vệ Hoa, Trương Hân Vũ; Người dịch; nguyễn Phan Quế,...

Tác giả Lưu Vệ Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 649.1 L 566V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.1 L 566V.

916. Đôi điều suy nghĩ về dân ca Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR120S.

917. Đôi điều suy nghĩ về ca dao Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: No items available

918. Chủ đất trong cộng đồng người MaCong ở Việt Nam Nguyễn Văn Trung

Tác giả Nguyễn Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527V.

919. Tục ngữ Thái - Nghệ An Quán Vi Miên, Vi Khăm Mun sưu tập, biên dịch

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.90959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.90959742 QU105V.

920. Tổng quan du lịch: Tài liệu tham khảo dành cho sinh viên ngành du lịch Võ Văn Thành

Tác giả Võ Văn Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Văn hóa - Văn nghệ 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.4791 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 V400V.