Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
881. Thiên tình sử Hồ Xuân Hương Hoàng Xuân Hãn

Tác giả Hoàng Xuân Hãn.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H407X] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922132 H407X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H407X.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
882. Những văn nhân chính khách một thời Thiếu Sơn

Tác giả Thiếu Sơn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Lao động 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TH309S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TH309S.

883. Giai thoại dã sử Việt Nam Nguyễn Khắc Thuần T.3

Tác giả Nguyễn Khắc Thuần.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527KH.

884. Các nhà thơ cổ điển Việt Nam Xuân Diệu

Tác giả Xuân Diệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 X502D] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 X502D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 X502D.

885. Giai thoại dã sử Việt Nam Nguyễn Khắc Thuần T.4

Tác giả Nguyễn Khắc Thuần.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 NG527KH] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527KH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527KH.

886. Lục bát tình Nguyễn Thanh An, Võ Thanh An, Vĩnh An,...

Tác giả Nguyễn Thanh An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 L506b] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221 L506b] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 L506b.

887. Điển tích truyện Kiều Nguyễn Tử Quang

Tác giả Nguyễn Tử Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527T] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527T.

888. Giảng văn truyện Kiều Đặng Thanh Lê

Tác giả Đặng Thanh Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 Đ115TH] (5). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 Đ115TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 Đ115TH.

889. Truyện Kiều đối chiếu Phạm Đan Quế

Tác giả Phạm Đan Quế.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 PH104Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 PH104Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 PH104Đ.

890. Truyện Kiều và các nhà nho thế kỷ XIX Phạm Đan Quế sưu tầm và biên soạn

Tác giả Phạm Đan Quế.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 PH104Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 PH104Đ.

891. Thi pháp Truyện Kiều Trần Đình Sử chuyên luận

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TR120Đ.

892. Thơ chọn với lời bình Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn Dùng tham khảo trong nhà trường

Tác giả Vũ Nho.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 V500NH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 V500NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 V500NH.

893. Nguyễn Minh Châu và công cuộc đổi mới văn học Việt Nam sau 1975 Nguyễn Văn Long, Trịnh Thu Tuyết

Tác giả Nguyễn Văn Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223009 NG527V] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9223009 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223009 NG527V.

894. Giảng văn chọn lọc - Văn học Việt Nam Nguyễn Đình Chú, Hoàng Dung, Phan Huy Dũng,...; Trần Đình Sử tuyển chọn Dùng để ôn thi PTTH và thi ĐH, CĐ

Tác giả Nguyễn Đình Chú.

Ấn bản: In lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Gi106v] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92209 Gi106v] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Gi106v.

895. Hoàng Kế Viêm Nguyễn Tú biên soạn

Tác giả Nguyễn Tú | Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Quảng Bình. Sở văn hóa - Thông tin 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 NG527T] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7029 NG527T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 NG527T.

896. Người Khơ - Núi Chu Thái Sơn (chủ biên),Vi Văn An

Tác giả Chu Thái Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.895 CH500TH] (4). Items available for reference: [Call number: 305.895 CH500TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.895 CH500TH.

897. Người H'mông Chu Thái Sơn(chủ biên),Trần Thị Thu Thủy

Tác giả Chu Thái Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Items available for reference: [Call number: 305.895 CH500TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.895 CH500TH.

898. Cảm nhận thi ca Mai Văn Hoan T.2

Tác giả Mai Văn Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 M103V] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 M103V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 M103V.

899. Người Nùng Chu Thái Sơn (chủ biên), Hoàng Hoa Toàn

Tác giả Chu Thái Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. NxbTrẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.895 CH500TH] (4). Items available for reference: [Call number: 305.895 CH500TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.895 CH500TH.

900. Thơ miền Trung thế kỷ XX Tế Hanh

Tác giả Tế Hanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213408 TH 460 m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213408 TH 460 m.