|
881.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1945 - 1975 Mai Quốc Liên, Chu Giang, Nguyễn Cừ Q.1, T.27
Tác giả Mai Quốc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.
|
|
882.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1945 - 1975 Mai Quốc Liên, Chu Giang, Nguyễn Cừ Q.1, T.26
Tác giả Mai Quốc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.
|
|
883.
|
Văn học so sánh Trần Đình Sử, Lã Nhâm Thìn, Lê Lưu Oanh tuyển chọn Nghiên cứu và triển vọng
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V144h] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92209 V144h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V144h.
|
|
884.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1945 - 1975 Mai Quốc Liên, Chu Giang, Nguyễn Cừ Q.1, T.28
Tác giả Mai Quốc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.
|
|
885.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1945 - 1975 Mai Quốc Liên, Chu Giang, Nguyễn Cừ Q.1, T.29
Tác giả Mai Quốc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.
|
|
886.
|
Vũ Trọng Phụng tài năng và sự thật Lại Nguyên Ân sưu tầm và biên soạn
Tác giả Lại Nguyên Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V500TR] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V500TR.
|
|
887.
|
Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyến, Hồ Quốc Cường sưu tầm, biên soạn T.1
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
888.
|
Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyến, Hồ Quốc Cường sưu tầm, biên soạn T.2
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
889.
|
Tú Mỡ toàn tập Tú Mỡ; Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyến, Hồ Quốc Cường sưu tầm, biên soạn T.3
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
890.
|
Nguyễn Bính toàn tập Nguyễn Bính; Nguyễn Bích Hồng Cầu sưu tầm, biên soạn T.2
Tác giả Nguyễn Bính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922234 NG527B] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922234 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922234 NG527B.
|
|
891.
|
Nguyễn Bính toàn tập Nguyễn Bích Hồng Cầu sưu tầm, biên soạn T.1
Tác giả Nguyễn Bính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527B] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527B.
|
|
892.
|
Hà Minh Đức tuyển tập Trần Khánh Thành tuyển chọn T.2 Nghiên cứu văn học Việt Nam hiện đại ( Trào lưu-Tác giả-Tác phẩm)
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H100M.
|
|
893.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1, TXLIV
Tác giả Nguyễn Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.
|
|
894.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1, TXLV
Tác giả Nguyễn Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.
|
|
895.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1, TXLVI
Tác giả Nguyễn Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.
|
|
896.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1945 - 1975 Mai Quốc Liên, Chu Giang, Nguyễn Cừ. Q.1, TXV
Tác giả Mai Quốc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H, Văn học, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.
|
|
897.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1, TXLII
Tác giả Nguyễn Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.
|
|
898.
|
Khang Hy đế chế Chu Tô Tiến, Hồ Kiến Tân; Đào Phong Lưu dịch giả T.1
Tác giả Chu Tô Tiến | Chu Tô Tiến. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 CH500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 CH500T.
|
|
899.
|
Khang Hy đế chế Chu Tô Tiến, Hồ Kiến Tân; Dào Phong Lưu dịch giả T.2
Tác giả Chu Tô Tiến | Chu Tô Tiến. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 CH500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 CH500T.
|
|
900.
|
Khang Hy đế chế Chu Tô Tiến, Hồ Kiến Tân, Đào Phong Lưu dịch giả T.3
Tác giả Chu Tô Tiến | Chu Tô Tiến. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 CH500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 CH500T.
|