|
881.
|
Thiên tình sử Hồ Xuân Hương Hoàng Xuân Hãn
Tác giả Hoàng Xuân Hãn. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H407X] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922132 H407X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H407X.
|
|
882.
|
Những văn nhân chính khách một thời Thiếu Sơn
Tác giả Thiếu Sơn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Lao động 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TH309S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TH309S.
|
|
883.
|
Giai thoại dã sử Việt Nam Nguyễn Khắc Thuần T.3
Tác giả Nguyễn Khắc Thuần. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527KH.
|
|
884.
|
Các nhà thơ cổ điển Việt Nam Xuân Diệu
Tác giả Xuân Diệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 X502D] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 X502D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 X502D.
|
|
885.
|
Giai thoại dã sử Việt Nam Nguyễn Khắc Thuần T.4
Tác giả Nguyễn Khắc Thuần. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 NG527KH] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527KH.
|
|
886.
|
Lục bát tình Nguyễn Thanh An, Võ Thanh An, Vĩnh An,...
Tác giả Nguyễn Thanh An. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 L506b] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221 L506b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 L506b.
|
|
887.
|
Điển tích truyện Kiều Nguyễn Tử Quang
Tác giả Nguyễn Tử Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527T] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527T.
|
|
888.
|
Giảng văn truyện Kiều Đặng Thanh Lê
Tác giả Đặng Thanh Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 Đ115TH] (5). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 Đ115TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 Đ115TH.
|
|
889.
|
Truyện Kiều đối chiếu Phạm Đan Quế
Tác giả Phạm Đan Quế. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 PH104Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 PH104Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 PH104Đ.
|
|
890.
|
Truyện Kiều và các nhà nho thế kỷ XIX Phạm Đan Quế sưu tầm và biên soạn
Tác giả Phạm Đan Quế. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 PH104Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 PH104Đ.
|
|
891.
|
Thi pháp Truyện Kiều Trần Đình Sử chuyên luận
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TR120Đ.
|
|
892.
|
Thơ chọn với lời bình Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn Dùng tham khảo trong nhà trường
Tác giả Vũ Nho. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 V500NH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 V500NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 V500NH.
|
|
893.
|
Nguyễn Minh Châu và công cuộc đổi mới văn học Việt Nam sau 1975 Nguyễn Văn Long, Trịnh Thu Tuyết
Tác giả Nguyễn Văn Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223009 NG527V] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9223009 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223009 NG527V.
|
|
894.
|
Giảng văn chọn lọc - Văn học Việt Nam Nguyễn Đình Chú, Hoàng Dung, Phan Huy Dũng,...; Trần Đình Sử tuyển chọn Dùng để ôn thi PTTH và thi ĐH, CĐ
Tác giả Nguyễn Đình Chú. Ấn bản: In lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Gi106v] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92209 Gi106v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Gi106v.
|
|
895.
|
Hoàng Kế Viêm Nguyễn Tú biên soạn
Tác giả Nguyễn Tú | Nguyễn Tú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Quảng Bình. Sở văn hóa - Thông tin 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 NG527T] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7029 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 NG527T.
|
|
896.
|
Người Khơ - Núi Chu Thái Sơn (chủ biên),Vi Văn An
Tác giả Chu Thái Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.895 CH500TH] (4). Items available for reference: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.895 CH500TH.
|
|
897.
|
Người H'mông Chu Thái Sơn(chủ biên),Trần Thị Thu Thủy
Tác giả Chu Thái Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Items available for reference: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.895 CH500TH.
|
|
898.
|
Cảm nhận thi ca Mai Văn Hoan T.2
Tác giả Mai Văn Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 M103V] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 M103V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 M103V.
|
|
899.
|
Người Nùng Chu Thái Sơn (chủ biên), Hoàng Hoa Toàn
Tác giả Chu Thái Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. NxbTrẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.895 CH500TH] (4). Items available for reference: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.895 CH500TH.
|
|
900.
|
Thơ miền Trung thế kỷ XX Tế Hanh
Tác giả Tế Hanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213408 TH 460 m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213408 TH 460 m.
|