Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
881. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1945 - 1975 Mai Quốc Liên, Chu Giang, Nguyễn Cừ Q.1, T.27

Tác giả Mai Quốc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
882. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1945 - 1975 Mai Quốc Liên, Chu Giang, Nguyễn Cừ Q.1, T.26

Tác giả Mai Quốc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.

883. Văn học so sánh Trần Đình Sử, Lã Nhâm Thìn, Lê Lưu Oanh tuyển chọn Nghiên cứu và triển vọng

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V144h] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92209 V144h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V144h.

884. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1945 - 1975 Mai Quốc Liên, Chu Giang, Nguyễn Cừ Q.1, T.28

Tác giả Mai Quốc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.

885. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1945 - 1975 Mai Quốc Liên, Chu Giang, Nguyễn Cừ Q.1, T.29

Tác giả Mai Quốc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.

886. Vũ Trọng Phụng tài năng và sự thật Lại Nguyên Ân sưu tầm và biên soạn

Tác giả Lại Nguyên Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V500TR] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 V500TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V500TR.

887. Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyến, Hồ Quốc Cường sưu tầm, biên soạn T.1

Tác giả Tú Mỡ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.

888. Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyến, Hồ Quốc Cường sưu tầm, biên soạn T.2

Tác giả Tú Mỡ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.

889. Tú Mỡ toàn tập Tú Mỡ; Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyến, Hồ Quốc Cường sưu tầm, biên soạn T.3

Tác giả Tú Mỡ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.

890. Nguyễn Bính toàn tập Nguyễn Bính; Nguyễn Bích Hồng Cầu sưu tầm, biên soạn T.2

Tác giả Nguyễn Bính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922234 NG527B] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922234 NG527B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922234 NG527B.

891. Nguyễn Bính toàn tập Nguyễn Bích Hồng Cầu sưu tầm, biên soạn T.1

Tác giả Nguyễn Bính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527B] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527B.

892. Hà Minh Đức tuyển tập Trần Khánh Thành tuyển chọn T.2 Nghiên cứu văn học Việt Nam hiện đại ( Trào lưu-Tác giả-Tác phẩm)

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H100M.

893. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1, TXLIV

Tác giả Nguyễn Cừ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.

894. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1, TXLV

Tác giả Nguyễn Cừ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.

895. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1, TXLVI

Tác giả Nguyễn Cừ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.

896. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1945 - 1975 Mai Quốc Liên, Chu Giang, Nguyễn Cừ. Q.1, TXV

Tác giả Mai Quốc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H, Văn học, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.

897. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1, TXLII

Tác giả Nguyễn Cừ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.

898. Khang Hy đế chế Chu Tô Tiến, Hồ Kiến Tân; Đào Phong Lưu dịch giả T.1

Tác giả Chu Tô Tiến | Chu Tô Tiến.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 CH500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 CH500T.

899. Khang Hy đế chế Chu Tô Tiến, Hồ Kiến Tân; Dào Phong Lưu dịch giả T.2

Tác giả Chu Tô Tiến | Chu Tô Tiến.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 CH500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 CH500T.

900. Khang Hy đế chế Chu Tô Tiến, Hồ Kiến Tân, Đào Phong Lưu dịch giả T.3

Tác giả Chu Tô Tiến | Chu Tô Tiến.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 CH500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 CH500T.