|
881.
|
Ngôn ngữ học qua các nền văn hóa Robert Lado; Hoàng Văn Vân dịch
Tác giả Lado, Robert. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Đại học quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410 L100D] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 L100D.
|
|
882.
|
Hôn nhân trong tương lai Szilagy Vilmos; Lê Thị Nguyệt dịch
Tác giả Vilmos, Szilagy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.81 V300L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.81 V300L.
|
|
883.
|
Quản lý văn hóa Việt Nam trong tiến trình đổi mới và hội nhập quốc tế Phan Hồng Giang, Bùi Hoài Sơn đồng chủ biên
Tác giả Phan Hồng Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.068 PH105H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.068 PH105H.
|
|
884.
|
Đại chí Trường Dục Trần Văn Chường sưu tầm khảo cứu
Tác giả Trần Văn Chường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 TR120V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 TR120V.
|
|
885.
|
Nguyễn Khắc viện tác phẩm Nguyễn Khắc Viện Tập 2 Chân dung và kỷ niệm
Tác giả Nguyễn Khắc Viện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.092 NG527KH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.092 NG527KH.
|
|
886.
|
Lời người xưa Sử Văn Ngọc
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.3537 S550V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3537 S550V.
|
|
887.
|
Từ điển phương ngôn Việt Nam Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T550đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T550đ.
|
|
888.
|
Bảng tra thần tích theo làng xã Việt Nam Địa danh làng xã từ Nghệ An trở ra Nguyễn Thị Phương chủ biên, Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Thị Trang,..
Tác giả Nguyễn Thị Phương chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.329 B106tr] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.329 B106tr.
|
|
889.
|
Từ điển văn hóa dân gian Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Hảo, Nguyễn Vũ
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 V500NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V500NG.
|
|
890.
|
Từ điển địa danh lịch sử văn hóa Việt Nam Nguyễn Văn Tân
Tác giả Nguyễn Văn Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.03 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.03 NG527V.
|
|
891.
|
About the U.S.A Kirn, Elaine
Tác giả Kirn, Elaine. Material type: Sách Nhà xuất bản: Washington DC: [Knxb] Ofice of English language programs bureau of educational and cutural afairs united states department of stateSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 K300R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K300R.
|
|
892.
|
Ẩm thực vùng ven biển Quảng Bình( trước năm 1945) Trần Hoàng
Tác giả Trần Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 2011 Dân tríSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120H.
|
|
893.
|
Văn hóa dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú Tập III Phong tục tập quán
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527T.
|
|
894.
|
Văn hóa dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú Tập 1 Địa danh
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527T.
|
|
895.
|
Gia Định thành thông chí Trịnh Hoài Đức; Lý Việt Dũng dịch; Huỳnh Văn Tới hiệu định
Tác giả Trịnh Hoài Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 TR312H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TR312H.
|
|
896.
|
Địa chí Xuân Kiều Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời Đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 398.0959745 Đ450D.
|
|
897.
|
Sản phẩm ngủ cốc & nghề mắm truyền thống ở Quảng Bình Nguyễn Văn Thắng
Tác giả Nguyễn Văn Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527V.
|
|
898.
|
Chợ quê Quảng Bình Đặng Thị Kim Liên
Tác giả Đặng Thị Kim Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ115TH.
|
|
899.
|
Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình Nguyễn Tú
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 NG527T.
|
|
900.
|
Văn hóa cổ Chăm pa Ngô Văn Doanh
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.
|