|
881.
|
In the Loop A reference guide to American English Idioms First edition
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Washington DC 2010 [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 422.2403 I311th] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 422.2403 I311th.
|
|
882.
|
About the U.S.A Kirn, Elaine
Tác giả Kirn, Elaine. Material type: Sách Nhà xuất bản: Washington DC: [Knxb] Ofice of English language programs bureau of educational and cutural afairs united states department of stateSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 K300R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K300R.
|
|
883.
|
Activate Games for learning american English: Teacher's manual First edition
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Washington DC 2013 Office of English language programs bureau of education and cultural afairs united states department of stateSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 A101t] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 A101t.
|
|
884.
|
Xây dựng và phát triển chương trình tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 X125d] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 X125d.
|
|
885.
|
Tiếng Việt nâng cao Dành cho người nước ngoài=Elementary Vietnamese: Use for non-Vietnamese speakers Nguyễn Việt Hương Quyển 1
Tác giả Nguyễn Việt Hương. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 NG527V] (9). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527V.
|
|
886.
|
Giúp học tốt tiếng Anh lớp 5 Nguyễn Hà Phương Biên soạn theo cuốn Tiếng Anh dùng cho học sinh tiểu học
Tác giả Nguyễn Hà Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.65 NG527H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.65 NG527H.
|
|
887.
|
Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh Hoàng Vân chủ biên, Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang Dành cho học sinh khá, giỏi các khối lớp 4 và khối lớp 5
Tác giả Hoàng Vân. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.65 H407V] (20). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.65 H407V.
|
|
888.
|
Học và thực hành Tiếng Anh tiểu học 5 Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.65 NG527H] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.65 NG527H.
|
|
889.
|
Tiếng anh dùng trong Email Hoàng Nguyên
Tác giả Hoàng Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Đại học sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H407NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H407NG.
|
|
890.
|
Đàm thoại tiếng Anh thực dụng cho ngành Du lịch Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận
Tác giả Lê Huy Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 Đ104th] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 Đ104th.
|
|
891.
|
Vở bài tập tiếng Anh 5 Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương Dùng cho học sinh tiểu học
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.65 NG527H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.65 NG527H.
|
|
892.
|
Từ điển chữ viết tắt thông dụng Lê Nhân Đàm
Tác giả Lê Nhân Đàm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 403 L250NH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 403 L250NH.
|
|
893.
|
Solutions Pre - Intermediate : Student's book Tim Falla, Paulla A Davies
Tác giả Tim Falla. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh: Oxford university, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 F100L] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 F100L.
|
|
894.
|
Medicine Allen R.Mgers
Tác giả Allen R.Mgers. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: [Kđ] Lippincott Willians & Wilkins, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 610 M200d] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 610 M200d.
|
|
895.
|
Cambridge Ielts 2 Tài liệu luyện thi Ielts Minh Quân giới thiệu
Tác giả Minh Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 C104b.
|
|
896.
|
Cambridge Ielts 4 Tài liệu luyện thi Ielts Minh Quân giới thiệu
Tác giả Minh Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 C104b.
|
|
897.
|
New headway english course pet practice tests Jenny Quintana
Tác giả Jenny Quintana. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 N200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N200W.
|
|
898.
|
Cấu tạo tiếng Anh Nguyễn Thu Huyền chủ biên, Mỹ Hương, Thanh Hải; Hải Ninh hiệu đính
Tác giả Nguyễn Thu Huyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2009Nhan đề chuyển đổi: English word formation.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527TH.
|
|
899.
|
Tuyển chọn đề thi tiếng Anh luyện thi tú tài đại học cao đẳng Vĩnh Khuê, Phùng Cảnh Thành
Tác giả Vĩnh Khuê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312KH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312KH.
|
|
900.
|
Biostatis tics LLoydd Fisher, Gerald van Belle A methodology for the Health sciences
Tác giả Fisher, LLoydd. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ John Wiley & Son [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 610 F300S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610 F300S.
|