Tìm thấy 1404 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
881. In the Loop A reference guide to American English Idioms First edition

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Washington DC 2010 [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 422.2403 I311th] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 422.2403 I311th.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
882. About the U.S.A Kirn, Elaine

Tác giả Kirn, Elaine.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Washington DC: [Knxb] Ofice of English language programs bureau of educational and cutural afairs united states department of stateSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 K300R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K300R.

883. Activate Games for learning american English: Teacher's manual First edition

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Washington DC 2013 Office of English language programs bureau of education and cultural afairs united states department of stateSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 A101t] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 A101t.

884. Xây dựng và phát triển chương trình tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 X125d] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 X125d.

885. Tiếng Việt nâng cao Dành cho người nước ngoài=Elementary Vietnamese: Use for non-Vietnamese speakers Nguyễn Việt Hương Quyển 1

Tác giả Nguyễn Việt Hương.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 NG527V] (9). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527V.

886. Giúp học tốt tiếng Anh lớp 5 Nguyễn Hà Phương Biên soạn theo cuốn Tiếng Anh dùng cho học sinh tiểu học

Tác giả Nguyễn Hà Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.65 NG527H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.65 NG527H.

887. Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh Hoàng Vân chủ biên, Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang Dành cho học sinh khá, giỏi các khối lớp 4 và khối lớp 5

Tác giả Hoàng Vân.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.65 H407V] (20). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.65 H407V.

888. Học và thực hành Tiếng Anh tiểu học 5 Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương

Tác giả Nguyễn Hữu Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.65 NG527H] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.65 NG527H.

889. Tiếng anh dùng trong Email Hoàng Nguyên

Tác giả Hoàng Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Đại học sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H407NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H407NG.

890. Đàm thoại tiếng Anh thực dụng cho ngành Du lịch Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận

Tác giả Lê Huy Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 Đ104th] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 Đ104th.

891. Vở bài tập tiếng Anh 5 Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương Dùng cho học sinh tiểu học

Tác giả Nguyễn Hữu Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.65 NG527H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.65 NG527H.

892. Từ điển chữ viết tắt thông dụng Lê Nhân Đàm

Tác giả Lê Nhân Đàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 403 L250NH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 403 L250NH.

893. Solutions Pre - Intermediate : Student's book Tim Falla, Paulla A Davies

Tác giả Tim Falla.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh: Oxford university, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 F100L] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 F100L.

894. Medicine Allen R.Mgers

Tác giả Allen R.Mgers.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Kđ] Lippincott Willians & Wilkins, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 610 M200d] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 610 M200d.

895. Cambridge Ielts 2 Tài liệu luyện thi Ielts Minh Quân giới thiệu

Tác giả Minh Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 C104b.

896. Cambridge Ielts 4 Tài liệu luyện thi Ielts Minh Quân giới thiệu

Tác giả Minh Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 C104b.

897. New headway english course pet practice tests Jenny Quintana

Tác giả Jenny Quintana.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 N200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N200W.

898. Cấu tạo tiếng Anh Nguyễn Thu Huyền chủ biên, Mỹ Hương, Thanh Hải; Hải Ninh hiệu đính

Tác giả Nguyễn Thu Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2009Nhan đề chuyển đổi: English word formation.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527TH.

899. Tuyển chọn đề thi tiếng Anh luyện thi tú tài đại học cao đẳng Vĩnh Khuê, Phùng Cảnh Thành

Tác giả Vĩnh Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312KH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312KH.

900. Biostatis tics LLoydd Fisher, Gerald van Belle A methodology for the Health sciences

Tác giả Fisher, LLoydd.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ John Wiley & Son [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 610 F300S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610 F300S.