Tìm thấy 1523 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
881. The awkward age Henry Jame; Cynthia Ozick introduced

Tác giả Jame, Henry.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 J100M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J100M.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
882. The makioka sisters Junichiro Tanizaki; Edward G. Seidensticker

Tác giả Tanizaki, J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 T105I] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T105I.

883. Speaking for Ielts Collins English for exams Karen Kovacs

Tác giả Kovacs, Karen.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K400V] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K400V.

884. CAE Result Student's book: A course for the Cambridge English advanced exam Kathy Gude, Mary Stephens

Tác giả Gude, Kathy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 G500D] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 G500D.

885. Tourism 1 Robin Walker, Keith Harding Student's book

Tác giả Walker, Robin.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 W100L] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 W100L.

886. Criminal behavior Curt Rac Bartol, Anne M.Bartol A psychosocial approadi

Tác giả Bartol, Curt Rac.

Ấn bản: Seventh editionMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Mỹ Pearson Prentice hall [Nxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 B100R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 150 B100R.

887. FCE Result: Revised: Teacher's Pack: A course for the Cambridge English: First exam David Baker 2 tài liệu đi kèm

Tác giả Baker, David.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 B100K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 B100K.

888. Listening: B2 + Upper Intermediate Ian Badger

Tác giả Badger, Ian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100D.

889. Listening Chris Flint Collins English for life: A2-Pre-Intermediate

Tác giả Flint, Chris.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 FL311T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 FL311T.

890. Listening: Collins English for life: B1-Intermediate Ian Badger

Tác giả Badger, Ian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 FL311T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 FL311T.

891. 15 days' practice for ielts speaking Wang Hong Xia

Tác giả Wang Hong Xia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 W106H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 W106H.

892. FCE Result A course for the cambridge English: First exam: Student's book Paul A Davies; Tim Falla

Tác giả Davies, Paul A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 D100V] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D100V.

893. Northstar 1 Reading and writing John Beaumont Second edition

Tác giả Beaumont, John.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Dearson Longman 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B100R.

894. Thế giới phát minh V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch Tập 2

Tác giả V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 D200S] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 600 D200S.

895. Khí hậu biến đổi Thảm kịch vô tiền khoáng hậu trong lịch sử nhân loại S. Rahmstorf, Hans I.Schellnhuber; Trang Quan Sen dịch

Tác giả Rahmstorf, S.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.6 R100H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.6 R100H.

896. The sword of honour trilogy Evelyn Waugh; Frank Kermode

Tác giả Waugh, Evelyn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 W111G] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 W111G.

897. The old curiosity shop Charles Dickens; Peter Washington introduced

Tác giả Dickens, Charles.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 D300C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D300C.

898. If this is a man the truce Primo Levi; Stuart Woolf translated; Karl Miller introduced

Tác giả Levi, Primo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 L200V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L200V.

899. Letters Mary WortleyMontagu; Clare Brant introduced

Tác giả Montagu, M.W.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M430T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M430T.

900. The decline and fall of the roman empire Edward Gibbon; Hugh Trev- Roper introduced Volumme 6 Chapters LVII-LXXI

Tác giả Gibbon, Edward.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 G300B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 G300B.