|
881.
|
The awkward age Henry Jame; Cynthia Ozick introduced
Tác giả Jame, Henry. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 J100M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J100M.
|
|
882.
|
The makioka sisters Junichiro Tanizaki; Edward G. Seidensticker
Tác giả Tanizaki, J. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 T105I] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T105I.
|
|
883.
|
Speaking for Ielts Collins English for exams Karen Kovacs
Tác giả Kovacs, Karen. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K400V] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K400V.
|
|
884.
|
CAE Result Student's book: A course for the Cambridge English advanced exam Kathy Gude, Mary Stephens
Tác giả Gude, Kathy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 G500D] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 G500D.
|
|
885.
|
Tourism 1 Robin Walker, Keith Harding Student's book
Tác giả Walker, Robin. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 W100L] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 W100L.
|
|
886.
|
Criminal behavior Curt Rac Bartol, Anne M.Bartol A psychosocial approadi
Tác giả Bartol, Curt Rac. Ấn bản: Seventh editionMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Mỹ Pearson Prentice hall [Nxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 B100R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 150 B100R.
|
|
887.
|
FCE Result: Revised: Teacher's Pack: A course for the Cambridge English: First exam David Baker 2 tài liệu đi kèm
Tác giả Baker, David. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 B100K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 B100K.
|
|
888.
|
Listening: B2 + Upper Intermediate Ian Badger
Tác giả Badger, Ian. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100D.
|
|
889.
|
Listening Chris Flint Collins English for life: A2-Pre-Intermediate
Tác giả Flint, Chris. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 FL311T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 FL311T.
|
|
890.
|
Listening: Collins English for life: B1-Intermediate Ian Badger
Tác giả Badger, Ian. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 FL311T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 FL311T.
|
|
891.
|
15 days' practice for ielts speaking Wang Hong Xia
Tác giả Wang Hong Xia. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 W106H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 W106H.
|
|
892.
|
FCE Result A course for the cambridge English: First exam: Student's book Paul A Davies; Tim Falla
Tác giả Davies, Paul A. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 D100V] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D100V.
|
|
893.
|
Northstar 1 Reading and writing John Beaumont Second edition
Tác giả Beaumont, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Dearson Longman 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B100R.
|
|
894.
|
Thế giới phát minh V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch Tập 2
Tác giả V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 D200S] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 600 D200S.
|
|
895.
|
Khí hậu biến đổi Thảm kịch vô tiền khoáng hậu trong lịch sử nhân loại S. Rahmstorf, Hans I.Schellnhuber; Trang Quan Sen dịch
Tác giả Rahmstorf, S. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.6 R100H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.6 R100H.
|
|
896.
|
The sword of honour trilogy Evelyn Waugh; Frank Kermode
Tác giả Waugh, Evelyn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 W111G] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 W111G.
|
|
897.
|
The old curiosity shop Charles Dickens; Peter Washington introduced
Tác giả Dickens, Charles. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 D300C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D300C.
|
|
898.
|
If this is a man the truce Primo Levi; Stuart Woolf translated; Karl Miller introduced
Tác giả Levi, Primo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 L200V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L200V.
|
|
899.
|
Letters Mary WortleyMontagu; Clare Brant introduced
Tác giả Montagu, M.W. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M430T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M430T.
|
|
900.
|
The decline and fall of the roman empire Edward Gibbon; Hugh Trev- Roper introduced Volumme 6 Chapters LVII-LXXI
Tác giả Gibbon, Edward. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 G300B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 G300B.
|