Tìm thấy 1023 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
881. lịch sử kiến trúc Việt Nam Ngô Huy Quỳnh

Tác giả Ngô Huy Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Văn hóa thông tin, H.: 1998.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 720.9597 Ng450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.9597 Ng450H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
882. Lep tôn-xtôi V.Sclop-xki; Hoàng Oanh dịch Tập 1.

Tác giả Sclop-xki, V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 SCL457X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 SCL457X.

883. Moder Vietnamese 4: Tiếng Việt hiện đại 4: Vietnamese for o verseas Vietnamese and foreigners Phan Văn Giưỡng

Tác giả Phan Văn Giưỡng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 PH105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH105V.

884. Lịch sử thế giới Nguyễn Hiến lê, Thiên Giang Cuốn 3 Thời cận đại

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909.82 NG527H] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909.82 NG527H.

885. Chu Mạnh Trinh thơ và giai thoại Lê Văn Ba

Tác giả Lê Văn Ba.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa- Thông tin 1999Sẵn sàng: No items available

886. Táng Pây kết Chụ (Đường đi kết bạn tình) Hoàng Tương Lai sưu tầm

Tác giả Hoàng Tương Lai sưu tầm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H407T.

887. Nghệ thuật vẽ khỏa thân Gốt phrít Bammes; Nguyễn Đức, Lam Trình dịch

Tác giả Gốt phrít Bammes.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: No items available

888. Nghệ thuật vẽ khỏa thân Gốt Phrít Bammes; Nguyễn Đức, Lam Trình dịch

Tác giả Gốt Phrít Bammes.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 757.2 B104M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 757.2 B104M.

889. Hoa văn trang trí thông dụng Hoàng Minh biên soạn

Tác giả Hoàng Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745 H407M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745 H407M.

890. Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang Quán Vi Miên T2

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn Hóa Dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Qu105V] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.09597 Qu105V.

891. Tang tử và kiểu truyện về tình yêu, hôn nhân trong truyện thơ Tày Hà Thị Bình

Tác giả Hà Thị Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 H100TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 H100TH.

892. Pụt chòi khảy (Bụt chữa bệnh) Hoàng Tương Lai

Tác giả Hoàng Tương Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 97 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 97 H407T.

893. Trò chơi dân gian ở Sóc Trăng Trần Minh Thương

Tác giả Trần Minh Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 979 9 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 979 9 TR120M.

894. Hình tượng người phụ nữ trong sử thi Tây Nguyên Nguyễn Thị Thu Trang

Tác giả Nguyễn Thị Thu Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 NG527TH.

895. Văn hóa dân gian làng Xuân Úc (Huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An) Trần Hữu Đức

Tác giả Trần Hữu Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 974 2 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 974 2 TR120H.

896. Trời đất và cây cỏ trong ca dao Trần Sỹ Huệ

Tác giả Trần Sỹ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809 597 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809 597 TR120S.

897. Truyền thuyết các dòng họ dân tộc Ta Ôi Kê Sửu Song ngữ Ta Ôi - Việt

Tác giả Kê Sửu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 K250S.

898. Văn học dân gian An Giang Tuyển chọ từ tài liệu sưu tầm điền dã Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Viện, Nguyễn Hữu Ái,... Q.1

Tác giả Nguyễn Ngọc Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114'h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114'h.

899. Truyện cổ Thái Quán Vi Miên, Lò Văn Lá sưu tập, giới thiệu 2T T2

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.209597 QU105V.

900. Truyện cổ Thái Quán Vi Miên, Lò Văn Lá sưu tập, giới thiệu T2 Q1

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 QU105V.